Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concubinat

Mục lục

Danh từ giống đực

concubinage
concubinage

Xem thêm các từ khác

  • Concubine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợ không cưới xin Danh từ giống cái Vợ không cưới xin
  • Concubiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn ở với nhau không cưới xin Nội động từ Ăn ở với nhau không cưới xin
  • Concupiscence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dâm dục 1.2 Phản nghĩa Détachement, froideur Danh từ giống cái Sự dâm dục Phản nghĩa...
  • Concupiscent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 Danh từ 1.3 Người dâm dục Tính từ Dâm dục Oeillade concupiscente cái liếc mắt dâm dục...
  • Concupiscente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 Danh từ 1.3 Người dâm dục Tính từ Dâm dục Oeillade concupiscente cái liếc mắt dâm dục...
  • Concurremment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phối hợp, cùng một lúc 1.2 Hành động phối hợp với ai 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cạnh tranh Phó...
  • Concurrence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cạnh tranh 2 Phản nghĩa Association, entente; exclusivité, monopole 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Concurrencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạnh tranh Ngoại động từ Cạnh tranh
  • Concurrent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cạnh tranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích 2 Danh từ 2.1 Người cạnh tranh; người...
  • Concurrente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cạnh tranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích 2 Danh từ 2.1 Người cạnh tranh; người...
  • Concurrentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính có cạnh tranh Tính từ (kinh tế) tài chính có cạnh tranh Les secteurs concurrentiels de...
  • Concurrentielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính có cạnh tranh Tính từ (kinh tế) tài chính có cạnh tranh Les secteurs concurrentiels de...
  • Concussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn hối lộ Danh từ giống cái Sự ăn hối lộ
  • Concussionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn hối lộ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ăn hối lộ Tính từ Ăn hối lộ Danh từ Kẻ ăn hối lộ
  • Concéder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhượng, nhượng quyền 1.2 Nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là 2 Phản nghĩa 2.1 Contester...
  • Concélébrer

    Ngoại động từ (tôn giáo) cùng cử hành (lễ cầu nguyện)
  • Condamnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng kết tội, đáng lên án Tính từ Đáng kết tội, đáng lên án Acte condamnable việc đáng kết tội
  • Condamnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kết án Danh từ giống đực Người kết án
  • Condamnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết án, sự xử phạt 1.2 Án, hình phạt 1.3 Sự chỉ trích, sự lên án 1.4 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top