Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concurrent

Mục lục

Tính từ

Cạnh tranh
Industries concurrentes
những ngành công nghiệp cạnh tranh nhau
(từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích
Forces concurrentes
lực đồng quy

Danh từ

Người cạnh tranh; người tranh cử; đối thủ
Elu sans concurrent
được bầu mà không có người tranh cử

Xem thêm các từ khác

  • Concurrente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cạnh tranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích 2 Danh từ 2.1 Người cạnh tranh; người...
  • Concurrentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính có cạnh tranh Tính từ (kinh tế) tài chính có cạnh tranh Les secteurs concurrentiels de...
  • Concurrentielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính có cạnh tranh Tính từ (kinh tế) tài chính có cạnh tranh Les secteurs concurrentiels de...
  • Concussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn hối lộ Danh từ giống cái Sự ăn hối lộ
  • Concussionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn hối lộ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ăn hối lộ Tính từ Ăn hối lộ Danh từ Kẻ ăn hối lộ
  • Concéder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhượng, nhượng quyền 1.2 Nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là 2 Phản nghĩa 2.1 Contester...
  • Concélébrer

    Ngoại động từ (tôn giáo) cùng cử hành (lễ cầu nguyện)
  • Condamnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng kết tội, đáng lên án Tính từ Đáng kết tội, đáng lên án Acte condamnable việc đáng kết tội
  • Condamnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kết án Danh từ giống đực Người kết án
  • Condamnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết án, sự xử phạt 1.2 Án, hình phạt 1.3 Sự chỉ trích, sự lên án 1.4 Phản nghĩa...
  • Condamnatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kết tội Tính từ (luật học, pháp lý) kết tội
  • Condamner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết án, xử phạt 1.2 Chỉ trích, lên án 1.3 Phản nghĩa Acquitter, disculper, innocenter; approuver,...
  • Condamné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị kết án 1.2 Không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh) 1.3 Bị bít lại 2 Danh từ 2.1...
  • Condensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cô đặc (chất nước), có thể nén đặc (chất khí) 1.2 Có thể ngưng lại (chất khí) Tính...
  • Condensateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; điện học) cái tụ Danh từ giống đực (vật lý học; điện học) cái tụ
  • Condensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí) 1.2 Sự ngưng (chất khí) 1.3 ( hóa học)...
  • Condenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí) 1.2 Làm ngưng (chất khí thành lỏng) 1.3 Cô...
  • Condenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ ngưng; máy ngưng 1.2 (vật lý học) cái tụ (sáng) Danh từ giống đực (kỹ...
  • Condensé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cô đặc 1.2 Cô đọng (bài văn...) 1.3 (thực vật học) đặc (cụm hoa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top