Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concurrentielle

Mục lục

Tính từ

(kinh tế) tài chính có cạnh tranh
Les secteurs concurrentiels de l'économie
những khu vực có cạnh tranh của nền kinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Concussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn hối lộ Danh từ giống cái Sự ăn hối lộ
  • Concussionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn hối lộ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ăn hối lộ Tính từ Ăn hối lộ Danh từ Kẻ ăn hối lộ
  • Concéder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhượng, nhượng quyền 1.2 Nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là 2 Phản nghĩa 2.1 Contester...
  • Concélébrer

    Ngoại động từ (tôn giáo) cùng cử hành (lễ cầu nguyện)
  • Condamnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng kết tội, đáng lên án Tính từ Đáng kết tội, đáng lên án Acte condamnable việc đáng kết tội
  • Condamnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kết án Danh từ giống đực Người kết án
  • Condamnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết án, sự xử phạt 1.2 Án, hình phạt 1.3 Sự chỉ trích, sự lên án 1.4 Phản nghĩa...
  • Condamnatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kết tội Tính từ (luật học, pháp lý) kết tội
  • Condamner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết án, xử phạt 1.2 Chỉ trích, lên án 1.3 Phản nghĩa Acquitter, disculper, innocenter; approuver,...
  • Condamné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị kết án 1.2 Không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh) 1.3 Bị bít lại 2 Danh từ 2.1...
  • Condensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cô đặc (chất nước), có thể nén đặc (chất khí) 1.2 Có thể ngưng lại (chất khí) Tính...
  • Condensateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; điện học) cái tụ Danh từ giống đực (vật lý học; điện học) cái tụ
  • Condensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí) 1.2 Sự ngưng (chất khí) 1.3 ( hóa học)...
  • Condenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí) 1.2 Làm ngưng (chất khí thành lỏng) 1.3 Cô...
  • Condenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ ngưng; máy ngưng 1.2 (vật lý học) cái tụ (sáng) Danh từ giống đực (kỹ...
  • Condensé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cô đặc 1.2 Cô đọng (bài văn...) 1.3 (thực vật học) đặc (cụm hoa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản...
  • Condescendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạ cố; thái độ ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chiều ý 1.3 Phản nghĩa Déférence Danh...
  • Condescendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý
  • Condescendante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top