Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Condensable

Mục lục

Tính từ

Có thể cô đặc (chất nước), có thể nén đặc (chất khí)
Có thể ngưng lại (chất khí)

Xem thêm các từ khác

  • Condensateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; điện học) cái tụ Danh từ giống đực (vật lý học; điện học) cái tụ
  • Condensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí) 1.2 Sự ngưng (chất khí) 1.3 ( hóa học)...
  • Condenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí) 1.2 Làm ngưng (chất khí thành lỏng) 1.3 Cô...
  • Condenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ ngưng; máy ngưng 1.2 (vật lý học) cái tụ (sáng) Danh từ giống đực (kỹ...
  • Condensé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cô đặc 1.2 Cô đọng (bài văn...) 1.3 (thực vật học) đặc (cụm hoa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản...
  • Condescendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạ cố; thái độ ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chiều ý 1.3 Phản nghĩa Déférence Danh...
  • Condescendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý
  • Condescendante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý
  • Condescendre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiếu cố, hạ cố Nội động từ Chiếu cố, hạ cố Condescendre aux désirs de quelqu\'un chiếu...
  • Condiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia vị 1.2 (nghĩa bóng) cái kích thích; cái thú vị Danh từ giống đực Gia vị (nghĩa bóng)...
  • Condimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho gia vị, tra mắm muối Ngoại động từ Cho gia vị, tra mắm muối
  • Condisciple

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn học Danh từ Bạn học
  • Condit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt quả Danh từ giống đực Mứt quả
  • Condition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa vị, thân phận 1.2 Tình thế, tình trạng, hoàn cảnh 1.3 Điều kiện 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Conditionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Conditionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Conditionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với điều kiện 1.2 Phản nghĩa Inconditionnellement Phó từ Với điều kiện Accepter conditionnellement nhận...
  • Conditionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công cho hợp cách, sự hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán) 1.2 Sự đóng gói (hàng hóa)...
  • Conditionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Là điều kiện của, quyết định 1.2 Gia công cho hợp quy cách, hợp cách hóa (mặt hàng buôn...
  • Conditionneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công nhân hợp cách hóa nông phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy đóng bao (hàng hóa) 1.4 Máy điều hòa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top