Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Condit

Mục lục

Danh từ giống đực

Mứt quả

Xem thêm các từ khác

  • Condition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa vị, thân phận 1.2 Tình thế, tình trạng, hoàn cảnh 1.3 Điều kiện 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Conditionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Conditionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Conditionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với điều kiện 1.2 Phản nghĩa Inconditionnellement Phó từ Với điều kiện Accepter conditionnellement nhận...
  • Conditionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công cho hợp cách, sự hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán) 1.2 Sự đóng gói (hàng hóa)...
  • Conditionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Là điều kiện của, quyết định 1.2 Gia công cho hợp quy cách, hợp cách hóa (mặt hàng buôn...
  • Conditionneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công nhân hợp cách hóa nông phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy đóng bao (hàng hóa) 1.4 Máy điều hòa...
  • Conditionneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công nhân hợp cách hóa nông phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy đóng bao (hàng hóa) 1.4 Máy điều hòa...
  • Conditionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phụ thuộc 1.3 Sắp xếp 1.4 được điều hòa 1.5 (thương nghiệp) đóng gói 1.6 (thương...
  • Condoléances

    Danh từ giống cái (số nhiều) Lời chia buồn
  • Condom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Capốt, bao cao su chống thụ thai Danh từ giống đực Capốt, bao cao su chống thụ thai
  • Condominium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) sự quản lý chung Danh từ giống đực (chính trị) sự quản lý chung
  • Condor

    Mục lục 1 Bản mẫu:Condor 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) kên kên Nam Mỹ Bản mẫu:Condor Danh từ giống đực...
  • Condottiere

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tướng lĩnh đánh thuê (ý) Danh từ giống đực (sử học) tướng lĩnh đánh thuê...
  • Conductance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ dẫn điện Danh từ giống cái (điện học) độ dẫn điện
  • Conducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn, dẫn truyền 1.2 Dẫn đạo 2 Danh từ 2.1 Người lái xe, người điều khiển máy 2.2 Danh từ giống...
  • Conductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính dẫn (điện, nhiệt) Tính từ Có tính dẫn (điện, nhiệt)
  • Conductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) dẫn điện Tính từ (có khả năng) dẫn điện
  • Conduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; sinh vật học) sự truyền dẫn, sự dẫn Danh từ giống cái (vật lý học; sinh...
  • Conductive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) dẫn điện Tính từ (có khả năng) dẫn điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top