Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Condition

Mục lục

Danh từ giống cái

Địa vị, thân phận
La condition ne fait pas le mérite
địa vị không làm nên giá trị
La condition humaine
phận làm người
Tình thế, tình trạng, hoàn cảnh
En bonne condition
trong tình trạng tốt
Điều kiện
Condition normale
điều kiện bình thường
Condition nécessaire et suffisante
điều kiện cần và đủ
Conditions du succès
điều kiện thành công
Conditions de vie
điều kiện sống
(từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng đi ở
Un jeune homme en condition
một thanh niên đi ở
(từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc
Les gens de condition
bọn quý tộc
à condition de
với điều kiện là
à condition que
miễn là
condition expresse
điều kiện đã quy định
condition nécessaire et suffisante
(toán học) điều kiện cần và đủ
en condition
(thể dục thể thao) đủ thể lực
faire ses conditions
đặt điều kiện
sous condition
với điều kiện

Xem thêm các từ khác

  • Conditionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Conditionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn...
  • Conditionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với điều kiện 1.2 Phản nghĩa Inconditionnellement Phó từ Với điều kiện Accepter conditionnellement nhận...
  • Conditionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công cho hợp cách, sự hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán) 1.2 Sự đóng gói (hàng hóa)...
  • Conditionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Là điều kiện của, quyết định 1.2 Gia công cho hợp quy cách, hợp cách hóa (mặt hàng buôn...
  • Conditionneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công nhân hợp cách hóa nông phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy đóng bao (hàng hóa) 1.4 Máy điều hòa...
  • Conditionneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Công nhân hợp cách hóa nông phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy đóng bao (hàng hóa) 1.4 Máy điều hòa...
  • Conditionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điều kiện 1.2 Phụ thuộc 1.3 Sắp xếp 1.4 được điều hòa 1.5 (thương nghiệp) đóng gói 1.6 (thương...
  • Condoléances

    Danh từ giống cái (số nhiều) Lời chia buồn
  • Condom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Capốt, bao cao su chống thụ thai Danh từ giống đực Capốt, bao cao su chống thụ thai
  • Condominium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) sự quản lý chung Danh từ giống đực (chính trị) sự quản lý chung
  • Condor

    Mục lục 1 Bản mẫu:Condor 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) kên kên Nam Mỹ Bản mẫu:Condor Danh từ giống đực...
  • Condottiere

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tướng lĩnh đánh thuê (ý) Danh từ giống đực (sử học) tướng lĩnh đánh thuê...
  • Conductance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ dẫn điện Danh từ giống cái (điện học) độ dẫn điện
  • Conducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn, dẫn truyền 1.2 Dẫn đạo 2 Danh từ 2.1 Người lái xe, người điều khiển máy 2.2 Danh từ giống...
  • Conductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính dẫn (điện, nhiệt) Tính từ Có tính dẫn (điện, nhiệt)
  • Conductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) dẫn điện Tính từ (có khả năng) dẫn điện
  • Conduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; sinh vật học) sự truyền dẫn, sự dẫn Danh từ giống cái (vật lý học; sinh...
  • Conductive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) dẫn điện Tính từ (có khả năng) dẫn điện
  • Conductrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn, dẫn truyền 1.2 Dẫn đạo 2 Danh từ 2.1 Người lái xe, người điều khiển máy 2.2 Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top