- Từ điển Pháp - Việt
Condottiere
|
Danh từ giống đực
(sử học) tướng lĩnh đánh thuê (ý)
Xem thêm các từ khác
-
Conductance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ dẫn điện Danh từ giống cái (điện học) độ dẫn điện -
Conducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn, dẫn truyền 1.2 Dẫn đạo 2 Danh từ 2.1 Người lái xe, người điều khiển máy 2.2 Danh từ giống... -
Conductible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính dẫn (điện, nhiệt) Tính từ Có tính dẫn (điện, nhiệt) -
Conductif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) dẫn điện Tính từ (có khả năng) dẫn điện -
Conduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; sinh vật học) sự truyền dẫn, sự dẫn Danh từ giống cái (vật lý học; sinh... -
Conductive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) dẫn điện Tính từ (có khả năng) dẫn điện -
Conductrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn, dẫn truyền 1.2 Dẫn đạo 2 Danh từ 2.1 Người lái xe, người điều khiển máy 2.2 Danh từ giống... -
Conduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn, dắt 1.2 Hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo 1.3 Lái, điều khiển 1.4 Phản nghĩa Abandonner,... -
Conduit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn (nước...) 1.2 (giải phẫu) ống Danh từ giống đực Ống dẫn (nước...) (giải... -
Conduite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt 1.2 Sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo 1.3 Sự lái,... -
Conduplicatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) gập đôi cạnh nhau (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) gập đôi cạnh nhau... -
Conduplication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự gập đôi cạnh nhau Danh từ giống cái (thực vật học) sự gập đôi... -
Conduplicative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) gập đôi cạnh nhau (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) gập đôi cạnh nhau... -
Condyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) lồi cầu Danh từ giống đực (giải phẫu) lồi cầu -
Condylien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ condyle condyle -
Condylienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ condyle condyle -
Condylome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) condilom Danh từ giống đực (y học) condilom -
Condylure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột chũi Bắc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) chuột chũi... -
Cone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ngu ngốc, ngu xuẩn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn Tính từ (thô tục) ngu ngốc,... -
Confabulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tán gẫu Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.