Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conductrice

Mục lục

Tính từ

Dẫn, dẫn truyền
Fil conducteur
(điện học) dây dẫn
Tissu conducteur
(thực vật học) mô dẫn
Dẫn đạo
Principe conducteur
nguyên tắc dẫn đạo

Danh từ

Người lái xe, người điều khiển máy
conducteur de travaux
người chỉ huy công trình
Danh từ giống đực
Chất dẫn (điện, nhiệt)

Xem thêm các từ khác

  • Conduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn, dắt 1.2 Hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo 1.3 Lái, điều khiển 1.4 Phản nghĩa Abandonner,...
  • Conduit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn (nước...) 1.2 (giải phẫu) ống Danh từ giống đực Ống dẫn (nước...) (giải...
  • Conduite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt 1.2 Sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo 1.3 Sự lái,...
  • Conduplicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) gập đôi cạnh nhau (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) gập đôi cạnh nhau...
  • Conduplication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự gập đôi cạnh nhau Danh từ giống cái (thực vật học) sự gập đôi...
  • Conduplicative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) gập đôi cạnh nhau (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) gập đôi cạnh nhau...
  • Condyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) lồi cầu Danh từ giống đực (giải phẫu) lồi cầu
  • Condylien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ condyle condyle
  • Condylienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ condyle condyle
  • Condylome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) condilom Danh từ giống đực (y học) condilom
  • Condylure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột chũi Bắc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) chuột chũi...
  • Cone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ngu ngốc, ngu xuẩn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn Tính từ (thô tục) ngu ngốc,...
  • Confabulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tán gẫu Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tán...
  • Confabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tán gẫu Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tán gẫu
  • Confection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm, sự chế tạo 1.2 Sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Confectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm, chế Ngoại động từ Làm, chế
  • Confectionneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm, người chế 1.2 Người may quần áo may sẵn Danh từ Người làm, người chế Người may quần...
  • Confectionneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm, người chế 1.2 Người may quần áo may sẵn Danh từ Người làm, người chế Người may quần...
  • Confer

    Mục lục 1 Xem CF Xem CF
  • Conferve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo nhánh (tảo lục) Danh từ giống cái (thực vật học) tảo nhánh (tảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top