Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cone

Mục lục

Tính từ

(thô tục) ngu ngốc, ngu xuẩn
Danh từ
Kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Confabulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tán gẫu Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tán...
  • Confabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tán gẫu Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tán gẫu
  • Confection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm, sự chế tạo 1.2 Sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Confectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm, chế Ngoại động từ Làm, chế
  • Confectionneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm, người chế 1.2 Người may quần áo may sẵn Danh từ Người làm, người chế Người may quần...
  • Confectionneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm, người chế 1.2 Người may quần áo may sẵn Danh từ Người làm, người chế Người may quần...
  • Confer

    Mục lục 1 Xem CF Xem CF
  • Conferve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo nhánh (tảo lục) Danh từ giống cái (thực vật học) tảo nhánh (tảo...
  • Confesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xưng tội Danh từ giống cái Sự xưng tội Aller à confesse đi xưng tội Revenir de confesse...
  • Confesser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xưng, thú; nhận 1.2 Nghe (tín đồ) xưng tội 1.3 (thân mật) làm cho (ai) thổ lộ ra 1.4 Tuyên bố...
  • Confesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tuyên bố theo đạo (trong thời kỳ khủng bố đạo) 1.2 Linh mục nghe xưng tội 1.3...
  • Confession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xưng tội 1.2 Sự thú nhận 1.3 Sự tuyên bố tín ngưỡng của mình 1.4 Phản nghĩa Contestation,...
  • Confessionnal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng nghe xưng tội Danh từ giống đực Phòng nghe xưng tội
  • Confessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo Tính từ (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo
  • Confessionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo Tính từ (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo
  • Confetti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngfeti, giấy bướm (dùng để ném nhau trong đám hội) Danh từ giống đực Côngfeti, giấy...
  • Confiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tin; sự tin chắc, sự tin cậy 1.2 Tín nhiệm 2 Phản nghĩa Défiance, méfiance; anxiété, crainte,...
  • Confiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin; hay tin 1.2 Tự tin 1.3 Phản nghĩa Défiant, méfiant Tính từ Tin; hay tin Confiant en l\'avenir tin ở tương...
  • Confiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin; hay tin 1.2 Tự tin 1.3 Phản nghĩa Défiant, méfiant Tính từ Tin; hay tin Confiant en l\'avenir tin ở tương...
  • Confidemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tâm sự Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) tâm sự Parler confidemment nói tâm sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top