Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confetti

Mục lục

Danh từ giống đực

Côngfeti, giấy bướm (dùng để ném nhau trong đám hội)

Xem thêm các từ khác

  • Confiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tin; sự tin chắc, sự tin cậy 1.2 Tín nhiệm 2 Phản nghĩa Défiance, méfiance; anxiété, crainte,...
  • Confiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin; hay tin 1.2 Tự tin 1.3 Phản nghĩa Défiant, méfiant Tính từ Tin; hay tin Confiant en l\'avenir tin ở tương...
  • Confiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin; hay tin 1.2 Tự tin 1.3 Phản nghĩa Défiant, méfiant Tính từ Tin; hay tin Confiant en l\'avenir tin ở tương...
  • Confidemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tâm sự Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) tâm sự Parler confidemment nói tâm sự
  • Confidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trao gởi chuyện riêng; chuyện tâm sự 1.2 Điều bí mật Danh từ giống cái Sự trao gởi...
  • Confident

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tâm tình 1.2 (sân khấu) vai tâm tình Danh từ Kẻ tâm tình (sân khấu) vai tâm tình
  • Confidente

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tâm tình 1.2 (sân khấu) vai tâm tình Danh từ Kẻ tâm tình (sân khấu) vai tâm tình
  • Confidentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật Tính từ Kín, mật Lettre confidentielle thư mật
  • Confidentielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật Tính từ Kín, mật Lettre confidentielle thư mật
  • Confidentiellenment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kín, mật Phó từ Kín, mật
  • Confier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao, gửi, phó thác 1.2 Thổ lộ 1.3 (văn học) đưa vào, để vào 1.4 Phản nghĩa Ôter, retirer....
  • Configuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thể, hình dáng 1.2 (tin học) cấu hình Danh từ giống cái Hình thể, hình dáng Configuration...
  • Configurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định hình dáng, tạo hình dáng Ngoại động từ Quy định hình dáng, tạo hình dáng Le mouvement...
  • Confinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giam hãm Danh từ giống đực Sự giam hãm
  • Confiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiếp giáp với 1.2 (nghĩa bóng) gần như là 1.3 Ngoại động từ 1.4 Giam hãm Nội động từ Tiếp...
  • Confins

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Biên giới, bờ cõi 1.2 Phản nghĩa Intérieur 1.3 (nghĩa bóng) chỗ giáp giới,...
  • Confiné

    Tính từ Giam hãm Vivre confiné chez soi sống giam hãm ở nhà (Air confiné) không khí tù hãm
  • Confire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Ngoại động từ Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Confire...
  • Confirmand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người sắp chịu lễ kiên tín Danh từ giống đực (tôn giáo) người sắp chịu...
  • Confirmatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) y án Tính từ Xác nhận (luật học, pháp lý) y án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top