- Từ điển Pháp - Việt
Confident
|
Danh từ
Kẻ tâm tình
(sân khấu) vai tâm tình
Xem thêm các từ khác
-
Confidente
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tâm tình 1.2 (sân khấu) vai tâm tình Danh từ Kẻ tâm tình (sân khấu) vai tâm tình -
Confidentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật Tính từ Kín, mật Lettre confidentielle thư mật -
Confidentielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật Tính từ Kín, mật Lettre confidentielle thư mật -
Confidentiellenment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kín, mật Phó từ Kín, mật -
Confier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao, gửi, phó thác 1.2 Thổ lộ 1.3 (văn học) đưa vào, để vào 1.4 Phản nghĩa Ôter, retirer.... -
Configuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thể, hình dáng 1.2 (tin học) cấu hình Danh từ giống cái Hình thể, hình dáng Configuration... -
Configurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định hình dáng, tạo hình dáng Ngoại động từ Quy định hình dáng, tạo hình dáng Le mouvement... -
Confinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giam hãm Danh từ giống đực Sự giam hãm -
Confiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiếp giáp với 1.2 (nghĩa bóng) gần như là 1.3 Ngoại động từ 1.4 Giam hãm Nội động từ Tiếp... -
Confins
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Biên giới, bờ cõi 1.2 Phản nghĩa Intérieur 1.3 (nghĩa bóng) chỗ giáp giới,... -
Confiné
Tính từ Giam hãm Vivre confiné chez soi sống giam hãm ở nhà (Air confiné) không khí tù hãm -
Confire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Ngoại động từ Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Confire... -
Confirmand
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người sắp chịu lễ kiên tín Danh từ giống đực (tôn giáo) người sắp chịu... -
Confirmatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) y án Tính từ Xác nhận (luật học, pháp lý) y án -
Confirmation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) sự y án 1.3 Phản nghĩa Abrogation, annulation, démenti,... -
Confirmative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confirmatif confirmatif -
Confirmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững tin 1.2 Xác nhận 1.3 Phản nghĩa Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter 1.4... -
Confirmé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được luyện quen 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) người đã chịu lễ kiên tin Tính từ được luyện quen Cheval... -
Confisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mứt kẹo Danh từ giống đực Sự làm mứt kẹo -
Confiscable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tịch thu Tính từ Có thể tịch thu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.