Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confidentiel

Mục lục

Tính từ

Kín, mật
Lettre confidentielle
thư mật

Xem thêm các từ khác

  • Confidentielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật Tính từ Kín, mật Lettre confidentielle thư mật
  • Confidentiellenment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kín, mật Phó từ Kín, mật
  • Confier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao, gửi, phó thác 1.2 Thổ lộ 1.3 (văn học) đưa vào, để vào 1.4 Phản nghĩa Ôter, retirer....
  • Configuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thể, hình dáng 1.2 (tin học) cấu hình Danh từ giống cái Hình thể, hình dáng Configuration...
  • Configurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định hình dáng, tạo hình dáng Ngoại động từ Quy định hình dáng, tạo hình dáng Le mouvement...
  • Confinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giam hãm Danh từ giống đực Sự giam hãm
  • Confiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiếp giáp với 1.2 (nghĩa bóng) gần như là 1.3 Ngoại động từ 1.4 Giam hãm Nội động từ Tiếp...
  • Confins

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Biên giới, bờ cõi 1.2 Phản nghĩa Intérieur 1.3 (nghĩa bóng) chỗ giáp giới,...
  • Confiné

    Tính từ Giam hãm Vivre confiné chez soi sống giam hãm ở nhà (Air confiné) không khí tù hãm
  • Confire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Ngoại động từ Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Confire...
  • Confirmand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người sắp chịu lễ kiên tín Danh từ giống đực (tôn giáo) người sắp chịu...
  • Confirmatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) y án Tính từ Xác nhận (luật học, pháp lý) y án
  • Confirmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) sự y án 1.3 Phản nghĩa Abrogation, annulation, démenti,...
  • Confirmative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confirmatif confirmatif
  • Confirmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững tin 1.2 Xác nhận 1.3 Phản nghĩa Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter 1.4...
  • Confirmé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được luyện quen 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) người đã chịu lễ kiên tin Tính từ được luyện quen Cheval...
  • Confisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mứt kẹo Danh từ giống đực Sự làm mứt kẹo
  • Confiscable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tịch thu Tính từ Có thể tịch thu
  • Confiscation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tịch thu 1.2 Phản nghĩa Remise, restitution Danh từ giống cái Sự tịch thu Phản nghĩa Remise,...
  • Confiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng mứt kẹo 1.2 Nghề làm mứt kẹo 1.3 Hiệu bán mứt kẹo 1.4 Mứt kẹo Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top