Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confier

Mục lục

Ngoại động từ

Giao, gửi, phó thác
Confier son enfant à un ami
gửi con cho bạn
Confier une charge
giao nhiệm vụ
Thổ lộ
Confier ses secrets à un ami
thổ lộ chuyện kín với bạn
(văn học) đưa vào, để vào
Confier des semences à la terre
gieo hạt giống vào đất
Phản nghĩa Ôter, retirer. Cacher, dissimuler, taire

Xem thêm các từ khác

  • Configuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thể, hình dáng 1.2 (tin học) cấu hình Danh từ giống cái Hình thể, hình dáng Configuration...
  • Configurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định hình dáng, tạo hình dáng Ngoại động từ Quy định hình dáng, tạo hình dáng Le mouvement...
  • Confinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giam hãm Danh từ giống đực Sự giam hãm
  • Confiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiếp giáp với 1.2 (nghĩa bóng) gần như là 1.3 Ngoại động từ 1.4 Giam hãm Nội động từ Tiếp...
  • Confins

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Biên giới, bờ cõi 1.2 Phản nghĩa Intérieur 1.3 (nghĩa bóng) chỗ giáp giới,...
  • Confiné

    Tính từ Giam hãm Vivre confiné chez soi sống giam hãm ở nhà (Air confiné) không khí tù hãm
  • Confire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Ngoại động từ Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) Confire...
  • Confirmand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người sắp chịu lễ kiên tín Danh từ giống đực (tôn giáo) người sắp chịu...
  • Confirmatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) y án Tính từ Xác nhận (luật học, pháp lý) y án
  • Confirmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận 1.2 (luật học, pháp lý) sự y án 1.3 Phản nghĩa Abrogation, annulation, démenti,...
  • Confirmative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confirmatif confirmatif
  • Confirmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững tin 1.2 Xác nhận 1.3 Phản nghĩa Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter 1.4...
  • Confirmé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được luyện quen 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) người đã chịu lễ kiên tin Tính từ được luyện quen Cheval...
  • Confisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mứt kẹo Danh từ giống đực Sự làm mứt kẹo
  • Confiscable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tịch thu Tính từ Có thể tịch thu
  • Confiscation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tịch thu 1.2 Phản nghĩa Remise, restitution Danh từ giống cái Sự tịch thu Phản nghĩa Remise,...
  • Confiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng mứt kẹo 1.2 Nghề làm mứt kẹo 1.3 Hiệu bán mứt kẹo 1.4 Mứt kẹo Danh từ giống...
  • Confiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mứt kẹo 1.2 Người bán mứt kẹo Danh từ giống đực Người làm mứt kẹo Người...
  • Confiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái confiseur confiseur
  • Confisquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tịch thu 1.2 Phản nghĩa Rendre, restituer Ngoại động từ Tịch thu Phản nghĩa Rendre, restituer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top