Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confirmation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự xác nhận
Confirmation d'une nouvelle
sự xác nhận một tin
(luật học, pháp lý) sự y án
Phản nghĩa Abrogation, annulation, démenti, désaveu, réfutation, rétractation
(tôn giáo) lễ kiên tín

Xem thêm các từ khác

  • Confirmative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confirmatif confirmatif
  • Confirmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững tin 1.2 Xác nhận 1.3 Phản nghĩa Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter 1.4...
  • Confirmé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được luyện quen 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) người đã chịu lễ kiên tin Tính từ được luyện quen Cheval...
  • Confisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mứt kẹo Danh từ giống đực Sự làm mứt kẹo
  • Confiscable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tịch thu Tính từ Có thể tịch thu
  • Confiscation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tịch thu 1.2 Phản nghĩa Remise, restitution Danh từ giống cái Sự tịch thu Phản nghĩa Remise,...
  • Confiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng mứt kẹo 1.2 Nghề làm mứt kẹo 1.3 Hiệu bán mứt kẹo 1.4 Mứt kẹo Danh từ giống...
  • Confiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mứt kẹo 1.2 Người bán mứt kẹo Danh từ giống đực Người làm mứt kẹo Người...
  • Confiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái confiseur confiseur
  • Confisquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tịch thu 1.2 Phản nghĩa Rendre, restituer Ngoại động từ Tịch thu Phản nghĩa Rendre, restituer
  • Confit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) 1.2 Đắm mình, đam mê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt chín dầm mỡ...
  • Confitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm mềm (da, trước khi thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm mềm (da, trước khi thuộc)
  • Confite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) 1.2 Đắm mình, đam mê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt chín dầm mỡ...
  • Confiteor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kinh xưng tội Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kinh xưng...
  • Confiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm mềm (da, trước khi thuộc) Ngoại động từ Ngâm mềm (da, trước khi thuộc)
  • Confiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt Danh từ giống cái Mứt en confiture (thân mật) nát nhừ, tan tác Armée en confiture ��...
  • Confiturerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mứt; xưởng làm mứt 1.2 Nghề bán mứt Danh từ giống cái Nghề làm mứt; xưởng...
  • Confiturier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mứt 1.2 Danh từ 1.3 Người làm mứt; người bán mứt 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Bình dọn mứt (để...
  • Conflagration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc bùng nổ lớn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hỏa tai Danh từ giống cái Cuộc bùng nổ lớn (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top