Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confiseur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người làm mứt kẹo
Người bán mứt kẹo

Xem thêm các từ khác

  • Confiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái confiseur confiseur
  • Confisquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tịch thu 1.2 Phản nghĩa Rendre, restituer Ngoại động từ Tịch thu Phản nghĩa Rendre, restituer
  • Confit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) 1.2 Đắm mình, đam mê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt chín dầm mỡ...
  • Confitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm mềm (da, trước khi thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm mềm (da, trước khi thuộc)
  • Confite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dầm, ngâm (trong đường, giấm...) 1.2 Đắm mình, đam mê 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt chín dầm mỡ...
  • Confiteor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kinh xưng tội Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kinh xưng...
  • Confiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm mềm (da, trước khi thuộc) Ngoại động từ Ngâm mềm (da, trước khi thuộc)
  • Confiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt Danh từ giống cái Mứt en confiture (thân mật) nát nhừ, tan tác Armée en confiture ��...
  • Confiturerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mứt; xưởng làm mứt 1.2 Nghề bán mứt Danh từ giống cái Nghề làm mứt; xưởng...
  • Confiturier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mứt 1.2 Danh từ 1.3 Người làm mứt; người bán mứt 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Bình dọn mứt (để...
  • Conflagration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc bùng nổ lớn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hỏa tai Danh từ giống cái Cuộc bùng nổ lớn (từ...
  • Conflit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc xung đột 1.2 (luật học, pháp lý) sự tranh chấp thẩm quyền 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Confluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp lưu Danh từ giống cái Sự hợp lưu
  • Confluent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý; giải phẫu) hợp lưu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý; giải...
  • Confluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp lưu 1.2 Dồn về; dẫn đến 1.3 Phản nghĩa Diverger Nội động từ Hợp lưu Le Fleuve Rouge et...
  • Confondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên Tính từ Làm ngạc nhiên Réponse confondante câu trả lời làm ngạc nhiên
  • Confondante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên Tính từ Làm ngạc nhiên Réponse confondante câu trả lời làm ngạc nhiên
  • Confondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, hỗn hợp 1.2 Lẫn lộn 1.3 (nghĩa bóng) làm cho bối rối, làm cho bẽ mặt, làm cho...
  • Conformateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo đầu (để làm mũ) Danh từ giống đực Dụng cụ đo đầu (để làm mũ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top