- Từ điển Pháp - Việt
Confiturerie
|
Danh từ giống cái
Nghề làm mứt; xưởng làm mứt
Nghề bán mứt
Xem thêm các từ khác
-
Confiturier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mứt 1.2 Danh từ 1.3 Người làm mứt; người bán mứt 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Bình dọn mứt (để... -
Conflagration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc bùng nổ lớn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hỏa tai Danh từ giống cái Cuộc bùng nổ lớn (từ... -
Conflit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc xung đột 1.2 (luật học, pháp lý) sự tranh chấp thẩm quyền 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Confluence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp lưu Danh từ giống cái Sự hợp lưu -
Confluent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý; giải phẫu) hợp lưu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý; giải... -
Confluer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp lưu 1.2 Dồn về; dẫn đến 1.3 Phản nghĩa Diverger Nội động từ Hợp lưu Le Fleuve Rouge et... -
Confondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên Tính từ Làm ngạc nhiên Réponse confondante câu trả lời làm ngạc nhiên -
Confondante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên Tính từ Làm ngạc nhiên Réponse confondante câu trả lời làm ngạc nhiên -
Confondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, hỗn hợp 1.2 Lẫn lộn 1.3 (nghĩa bóng) làm cho bối rối, làm cho bẽ mặt, làm cho... -
Conformateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo đầu (để làm mũ) Danh từ giống đực Dụng cụ đo đầu (để làm mũ) -
Conformation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cấu tạo; hình dạng, hình thù (một cơ thể...) Danh từ giống cái Cách cấu tạo; hình... -
Conforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng với, y như 1.2 Hợp với 1.3 Phản nghĩa Contraire, dérogatoire, différent. Opposé. Original Tính từ Đúng... -
Conformer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phù hợp (với) 1.2 Phản nghĩa Opposer Ngoại động từ Làm cho phù hợp (với) Conformer... -
Conformisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo thời 1.2 Phản nghĩa Anticonformisme, marginalité, non-conformisme, originalité 1.3... -
Conformiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo thời 1.2 Phản nghĩa Anticonformiste, non-conformiste; dissident, marginal 1.3 Danh từ 1.4 Người theo thời... -
Conformité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng giống nhau (giữa các vật) 1.2 Sự hợp, sự tương hợp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Conformément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đúng theo, y theo 2 Phản nghĩa 2.1 Contrairement Phó từ đúng theo, y theo Conformément aux ordres du gouvernement... -
Confort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiện nghi 1.2 Phản nghĩa Inconfort Danh từ giống đực Tiện nghi Se plaindre du manque de confort... -
Confortable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ tiện nghi 1.2 Thoải mái 1.3 Phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible 1.4 Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.