Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confluent

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa chất, địa lý; giải phẫu) hợp lưu
Confluent médullaire
hợp lưu tủy sống

Xem thêm các từ khác

  • Confluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp lưu 1.2 Dồn về; dẫn đến 1.3 Phản nghĩa Diverger Nội động từ Hợp lưu Le Fleuve Rouge et...
  • Confondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên Tính từ Làm ngạc nhiên Réponse confondante câu trả lời làm ngạc nhiên
  • Confondante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạc nhiên Tính từ Làm ngạc nhiên Réponse confondante câu trả lời làm ngạc nhiên
  • Confondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, hỗn hợp 1.2 Lẫn lộn 1.3 (nghĩa bóng) làm cho bối rối, làm cho bẽ mặt, làm cho...
  • Conformateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo đầu (để làm mũ) Danh từ giống đực Dụng cụ đo đầu (để làm mũ)
  • Conformation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cấu tạo; hình dạng, hình thù (một cơ thể...) Danh từ giống cái Cách cấu tạo; hình...
  • Conforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng với, y như 1.2 Hợp với 1.3 Phản nghĩa Contraire, dérogatoire, différent. Opposé. Original Tính từ Đúng...
  • Conformer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phù hợp (với) 1.2 Phản nghĩa Opposer Ngoại động từ Làm cho phù hợp (với) Conformer...
  • Conformisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo thời 1.2 Phản nghĩa Anticonformisme, marginalité, non-conformisme, originalité 1.3...
  • Conformiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo thời 1.2 Phản nghĩa Anticonformiste, non-conformiste; dissident, marginal 1.3 Danh từ 1.4 Người theo thời...
  • Conformité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng giống nhau (giữa các vật) 1.2 Sự hợp, sự tương hợp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Conformément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đúng theo, y theo 2 Phản nghĩa 2.1 Contrairement Phó từ đúng theo, y theo Conformément aux ordres du gouvernement...
  • Confort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiện nghi 1.2 Phản nghĩa Inconfort Danh từ giống đực Tiện nghi Se plaindre du manque de confort...
  • Confortable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ tiện nghi 1.2 Thoải mái 1.3 Phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible 1.4 Danh từ giống...
  • Confortablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đầy đủ; thoải mái Phó từ Đầy đủ; thoải mái Vivre confortablement sống đầy đủ, sống thoải mái...
  • Conforter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố thêm 1.2 Phản nghĩa Affaiblir, ébranler Ngoại động từ Củng cố thêm Ce scandale a conforté...
  • Confraternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội
  • Confraternelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội
  • Confraternité

    Danh từ giống cái Tình thân hữu đồng nghiệp; tình thân hữu đồng hội
  • Confrontation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối chiếu 1.2 (luật học, pháp lý) sự đối chất 1.3 Phản nghĩa Isolement, séparation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top