Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conforme

Mục lục

Tính từ

Đúng với, y như
Copie conforme à l'original
bản sao y nguyên bản
Hợp với
Conforme à la raison
hợp với lẽ phải
Phản nghĩa Contraire, dérogatoire, différent. Opposé. Original
pour copie conforme
sao y nguyên bản

Xem thêm các từ khác

  • Conformer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phù hợp (với) 1.2 Phản nghĩa Opposer Ngoại động từ Làm cho phù hợp (với) Conformer...
  • Conformisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo thời 1.2 Phản nghĩa Anticonformisme, marginalité, non-conformisme, originalité 1.3...
  • Conformiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo thời 1.2 Phản nghĩa Anticonformiste, non-conformiste; dissident, marginal 1.3 Danh từ 1.4 Người theo thời...
  • Conformité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng giống nhau (giữa các vật) 1.2 Sự hợp, sự tương hợp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Conformément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đúng theo, y theo 2 Phản nghĩa 2.1 Contrairement Phó từ đúng theo, y theo Conformément aux ordres du gouvernement...
  • Confort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiện nghi 1.2 Phản nghĩa Inconfort Danh từ giống đực Tiện nghi Se plaindre du manque de confort...
  • Confortable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ tiện nghi 1.2 Thoải mái 1.3 Phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible 1.4 Danh từ giống...
  • Confortablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đầy đủ; thoải mái Phó từ Đầy đủ; thoải mái Vivre confortablement sống đầy đủ, sống thoải mái...
  • Conforter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố thêm 1.2 Phản nghĩa Affaiblir, ébranler Ngoại động từ Củng cố thêm Ce scandale a conforté...
  • Confraternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội
  • Confraternelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội
  • Confraternité

    Danh từ giống cái Tình thân hữu đồng nghiệp; tình thân hữu đồng hội
  • Confrontation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối chiếu 1.2 (luật học, pháp lý) sự đối chất 1.3 Phản nghĩa Isolement, séparation...
  • Confronter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối chiếu, so 1.2 (luật học, pháp lý) đối chất 1.3 Phản nghĩa Isoler, séparer Ngoại động...
  • Confrère

    Danh từ giống đực Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội
  • Confrérie

    Danh từ giống cái Hội (tôn giáo, hội thiện) (từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội
  • Confucianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Khổng Danh từ giống đực Đạo Khổng
  • Confucianiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo đạo Khổng Tính từ confucianisme confucianisme Danh từ Người theo đạo Khổng
  • Confucéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confucianisme 2 Danh từ 2.1 Học trò Khổng Tử Tính từ Xem confucianisme Morale confucéenne đạo đức đạo...
  • Confus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, khó phân biệt 1.2 Tối nghĩa, không rõ, lờ mờ 2 Phản nghĩa Clair, distinct, net, précis 2.1 Thẹn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top