- Từ điển Pháp - Việt
Conformité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Tình trạng giống nhau (giữa các vật)
Sự hợp, sự tương hợp
- Conformité d'humeur
- sự hợp tính khí
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tuân theo
- Conformité à la volonté du peuple
- sự tuân theo ý dân
- en conformité de
- đúng theo, y theo
Phản nghĩa
Désaccord opposition
Xem thêm các từ khác
-
Conformément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đúng theo, y theo 2 Phản nghĩa 2.1 Contrairement Phó từ đúng theo, y theo Conformément aux ordres du gouvernement... -
Confort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiện nghi 1.2 Phản nghĩa Inconfort Danh từ giống đực Tiện nghi Se plaindre du manque de confort... -
Confortable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đủ tiện nghi 1.2 Thoải mái 1.3 Phản nghĩa Désagréable, incommode, inconfortable, pénible 1.4 Danh từ giống... -
Confortablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đầy đủ; thoải mái Phó từ Đầy đủ; thoải mái Vivre confortablement sống đầy đủ, sống thoải mái... -
Conforter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố thêm 1.2 Phản nghĩa Affaiblir, ébranler Ngoại động từ Củng cố thêm Ce scandale a conforté... -
Confraternel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội -
Confraternelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội -
Confraternité
Danh từ giống cái Tình thân hữu đồng nghiệp; tình thân hữu đồng hội -
Confrontation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối chiếu 1.2 (luật học, pháp lý) sự đối chất 1.3 Phản nghĩa Isolement, séparation... -
Confronter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối chiếu, so 1.2 (luật học, pháp lý) đối chất 1.3 Phản nghĩa Isoler, séparer Ngoại động... -
Confrère
Danh từ giống đực Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội -
Confrérie
Danh từ giống cái Hội (tôn giáo, hội thiện) (từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội -
Confucianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Khổng Danh từ giống đực Đạo Khổng -
Confucianiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo đạo Khổng Tính từ confucianisme confucianisme Danh từ Người theo đạo Khổng -
Confucéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confucianisme 2 Danh từ 2.1 Học trò Khổng Tử Tính từ Xem confucianisme Morale confucéenne đạo đức đạo... -
Confus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, khó phân biệt 1.2 Tối nghĩa, không rõ, lờ mờ 2 Phản nghĩa Clair, distinct, net, précis 2.1 Thẹn,... -
Confuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confus confus -
Confusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lộn xộn 1.2 Sự lẫn lộn 1.3 Sự không rõ, sự lờ mờ 1.4 Sự thẹn, sự ngượng 1.5... -
Confusionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) lẫn tâm thần Tính từ (tâm lý học) lẫn tâm thần -
Confusionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confusionnel confusionnel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.