Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confortablement

Mục lục

Phó từ

Đầy đủ; thoải mái
Vivre confortablement
sống đầy đủ, sống thoải mái
S'installer confortablement dans un fauteuil
ngồi thoải mái vào ghế bành

Xem thêm các từ khác

  • Conforter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố thêm 1.2 Phản nghĩa Affaiblir, ébranler Ngoại động từ Củng cố thêm Ce scandale a conforté...
  • Confraternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội
  • Confraternelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confrère Tính từ Xem confrère Rapports confratenels quan hệ đồng nghiệp; quan hệ đồng hội
  • Confraternité

    Danh từ giống cái Tình thân hữu đồng nghiệp; tình thân hữu đồng hội
  • Confrontation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối chiếu 1.2 (luật học, pháp lý) sự đối chất 1.3 Phản nghĩa Isolement, séparation...
  • Confronter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối chiếu, so 1.2 (luật học, pháp lý) đối chất 1.3 Phản nghĩa Isoler, séparer Ngoại động...
  • Confrère

    Danh từ giống đực Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội
  • Confrérie

    Danh từ giống cái Hội (tôn giáo, hội thiện) (từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội
  • Confucianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Khổng Danh từ giống đực Đạo Khổng
  • Confucianiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo đạo Khổng Tính từ confucianisme confucianisme Danh từ Người theo đạo Khổng
  • Confucéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confucianisme 2 Danh từ 2.1 Học trò Khổng Tử Tính từ Xem confucianisme Morale confucéenne đạo đức đạo...
  • Confus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, khó phân biệt 1.2 Tối nghĩa, không rõ, lờ mờ 2 Phản nghĩa Clair, distinct, net, précis 2.1 Thẹn,...
  • Confuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confus confus
  • Confusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lộn xộn 1.2 Sự lẫn lộn 1.3 Sự không rõ, sự lờ mờ 1.4 Sự thẹn, sự ngượng 1.5...
  • Confusionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) lẫn tâm thần Tính từ (tâm lý học) lẫn tâm thần
  • Confusionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confusionnel confusionnel
  • Confusionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) lối gây tâm trạng mập mờ, lối gieo rắc hoang mang Danh từ giống đực (chính...
  • Confusionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (chính trị) kẻ gây tâm trạng mập mờ, kẻ gieo rắc hoang mang Tính từ confusionnisme confusionnisme...
  • Confusément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lộn xộn 1.2 Không rõ, lờ mờ 2 Phản nghĩa 2.1 Clairement nettement précisément Phó từ Lộn xộn Objets entassés...
  • Conge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng pha rượu ngọt 1.2 Công (đơn vị dung lượng La Mã bằng 3, 25 lít) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top