Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confronter

Mục lục

Ngoại động từ

Đối chiếu, so
Confronter les deux écritures
so hai chữ viết
(luật học, pháp lý) đối chất
Phản nghĩa Isoler, séparer

Xem thêm các từ khác

  • Confrère

    Danh từ giống đực Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội
  • Confrérie

    Danh từ giống cái Hội (tôn giáo, hội thiện) (từ cũ, nghĩa cũ) phường, hội
  • Confucianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Khổng Danh từ giống đực Đạo Khổng
  • Confucianiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo đạo Khổng Tính từ confucianisme confucianisme Danh từ Người theo đạo Khổng
  • Confucéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem confucianisme 2 Danh từ 2.1 Học trò Khổng Tử Tính từ Xem confucianisme Morale confucéenne đạo đức đạo...
  • Confus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn xộn, khó phân biệt 1.2 Tối nghĩa, không rõ, lờ mờ 2 Phản nghĩa Clair, distinct, net, précis 2.1 Thẹn,...
  • Confuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confus confus
  • Confusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lộn xộn 1.2 Sự lẫn lộn 1.3 Sự không rõ, sự lờ mờ 1.4 Sự thẹn, sự ngượng 1.5...
  • Confusionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) lẫn tâm thần Tính từ (tâm lý học) lẫn tâm thần
  • Confusionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái confusionnel confusionnel
  • Confusionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) lối gây tâm trạng mập mờ, lối gieo rắc hoang mang Danh từ giống đực (chính...
  • Confusionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (chính trị) kẻ gây tâm trạng mập mờ, kẻ gieo rắc hoang mang Tính từ confusionnisme confusionnisme...
  • Confusément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lộn xộn 1.2 Không rõ, lờ mờ 2 Phản nghĩa 2.1 Clairement nettement précisément Phó từ Lộn xộn Objets entassés...
  • Conge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng pha rượu ngọt 1.2 Công (đơn vị dung lượng La Mã bằng 3, 25 lít) Danh từ giống đực...
  • Congelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đông lại (chất lỏng) Tính từ Có thể đông lại (chất lỏng)
  • Congeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại 1.2 Làm đông lạnh (thực phẩm) 1.3 Làm cóng 1.4 Phản nghĩa Décongeler, dégeler,...
  • Congestif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ congestion congestion
  • Congestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sung huyết Danh từ giống cái (y học) sung huyết Congestion cérébrale sung huyết não
  • Congestionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xung huyết 1.2 Làm tắt nghẽn (đường sá) 1.3 Phản nghĩa Décongestionner Ngoại động từ...
  • Congestive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ congestion congestion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top