Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Confusément


Mục lục

Phó từ

Lộn xộn
Objets entassés confusément
đồ đạc chất đống lộn xộn
Không rõ, lờ mờ
Parler confusément
nói không rõ
Comprendre confusément
hiểu lờ mờ

Phản nghĩa

Clairement nettement précisément

Xem thêm các từ khác

  • Conge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng pha rượu ngọt 1.2 Công (đơn vị dung lượng La Mã bằng 3, 25 lít) Danh từ giống đực...
  • Congelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đông lại (chất lỏng) Tính từ Có thể đông lại (chất lỏng)
  • Congeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại 1.2 Làm đông lạnh (thực phẩm) 1.3 Làm cóng 1.4 Phản nghĩa Décongeler, dégeler,...
  • Congestif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ congestion congestion
  • Congestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sung huyết Danh từ giống cái (y học) sung huyết Congestion cérébrale sung huyết não
  • Congestionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xung huyết 1.2 Làm tắt nghẽn (đường sá) 1.3 Phản nghĩa Décongestionner Ngoại động từ...
  • Congestive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ congestion congestion
  • Congiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc phát chẩn lớn Danh từ giống đực (sử học) cuộc phát chẩn lớn
  • Conglutinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết dính Tính từ Kết dính
  • Conglutinante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết dính Tính từ Kết dính
  • Conglutinatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conglutinant conglutinant
  • Conglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho đặc sệt lại, sự làm cho quánh lại; sự đặc sệt lại, sự quánh lại 1.2 Sự...
  • Conglutinative

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conglutinant conglutinant
  • Conglutiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đặc sệt lại, làm cho quánh lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho kết dính lại 1.3 Phản...
  • Congolais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Công-gô Tính từ (thuộc) Công-gô
  • Congolaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Công-gô Tính từ (thuộc) Công-gô
  • Congratulations

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (đùa cợt) lời chúc tụng Danh từ giống cái ( số nhiều) (đùa cợt) lời chúc...
  • Congratulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) (để) chúc tụng Tính từ (đùa cợt) (để) chúc tụng
  • Congratuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt) chúc tụng 1.2 Phản nghĩa Critiquer Ngoại động từ (đùa cợt) chúc tụng Phản nghĩa...
  • Congre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Congre 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá lạc, cá chình biển Bản mẫu:Congre Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top