Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Congédier


Mục lục

Ngoại động từ

đuổi, thải hồi
Congédier un importun
đuổi một đứa quấy rầy
Congédier un salarié
thải hồi một người làm công
Congédier la passion
xua đuổi dục vọng

Phản nghĩa

Convoquer inviter Embaucher engager

Xem thêm các từ khác

  • Congélateur

    Danh từ giống đực Máy đông lạnh
  • Congélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đông lại 1.2 Sự đông lạnh (thực phẩm) 2 Phản nghĩa 2.1 Dégel fusion liquéfaction Décongélation...
  • Congénital

    Tính từ Bẩm sinh Maladie congénitale bệnh bẩm sinh
  • Congénère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng loại, đồng loại 2 Danh từ 2.1 Vật cùng loại 2.2 Kẻ đồng loại Tính từ Cùng loại, đồng loại...
  • Conicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cicutine )
  • Conidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đính bào tử, bào tử bụi Danh từ giống cái (thực vật học) đính bào...
  • Conidien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conidie conidie
  • Conidienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conidie conidie
  • Conidiophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống đính bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) cuống đính bào...
  • Conima

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa conima (dùng làm hương trầm) Danh từ giống đực Nhựa conima (dùng làm hương trầm)
  • Conique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cône 1 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) conic Tính từ Xem cône 1 Surface conique mặt nón Danh từ...
  • Conirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ hình nón Tính từ (động vật học) (có) mỏ hình nón
  • Conite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) conit Danh từ giống cái (khoáng vật học) conit
  • Conjectural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Tính từ Ước đoán, phỏng đoán
  • Conjecturale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Tính từ Ước đoán, phỏng đoán
  • Conjecturalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Phó từ Ước đoán, phỏng đoán
  • Conjecturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước đoán, sự phỏng đoán Danh từ giống cái Sự ước đoán, sự phỏng đoán
  • Conjecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước đoán, sự phỏng đoán 1.2 Điều ước đoán, điều phỏng đoán Danh từ giống cái...
  • Conjecturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Ngoại động từ Ước đoán, phỏng đoán
  • Conjoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nối lại, kết hợp lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưới vợ cho, gả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top