- Từ điển Pháp - Việt
Congénital
Xem thêm các từ khác
-
Congénère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng loại, đồng loại 2 Danh từ 2.1 Vật cùng loại 2.2 Kẻ đồng loại Tính từ Cùng loại, đồng loại... -
Conicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cicutine ) -
Conidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đính bào tử, bào tử bụi Danh từ giống cái (thực vật học) đính bào... -
Conidien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ conidie conidie -
Conidienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ conidie conidie -
Conidiophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống đính bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) cuống đính bào... -
Conima
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa conima (dùng làm hương trầm) Danh từ giống đực Nhựa conima (dùng làm hương trầm) -
Conique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cône 1 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) conic Tính từ Xem cône 1 Surface conique mặt nón Danh từ... -
Conirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ hình nón Tính từ (động vật học) (có) mỏ hình nón -
Conite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) conit Danh từ giống cái (khoáng vật học) conit -
Conjectural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Tính từ Ước đoán, phỏng đoán -
Conjecturale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Tính từ Ước đoán, phỏng đoán -
Conjecturalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Phó từ Ước đoán, phỏng đoán -
Conjecturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước đoán, sự phỏng đoán Danh từ giống cái Sự ước đoán, sự phỏng đoán -
Conjecture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước đoán, sự phỏng đoán 1.2 Điều ước đoán, điều phỏng đoán Danh từ giống cái... -
Conjecturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ước đoán, phỏng đoán Ngoại động từ Ước đoán, phỏng đoán -
Conjoindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nối lại, kết hợp lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưới vợ cho, gả... -
Conjoint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối, kết hợp, liên kết 1.2 Phản nghĩa Disjoint, séparé 1.3 Danh từ 1.4 Người phối ngẫu (vợ hoặc... -
Conjointe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối, kết hợp, liên kết 1.2 Phản nghĩa Disjoint, séparé 1.3 Danh từ 1.4 Người phối ngẫu (vợ hoặc... -
Conjointement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng, cùng nhau 1.2 Phản nghĩa A part, séparément Phó từ Cùng, cùng nhau Agir conjointement avec quelqu\'un cùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.