Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Congestif

Mục lục

Tính từ

congestion
congestion

Xem thêm các từ khác

  • Congestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sung huyết Danh từ giống cái (y học) sung huyết Congestion cérébrale sung huyết não
  • Congestionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xung huyết 1.2 Làm tắt nghẽn (đường sá) 1.3 Phản nghĩa Décongestionner Ngoại động từ...
  • Congestive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ congestion congestion
  • Congiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc phát chẩn lớn Danh từ giống đực (sử học) cuộc phát chẩn lớn
  • Conglutinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết dính Tính từ Kết dính
  • Conglutinante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết dính Tính từ Kết dính
  • Conglutinatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conglutinant conglutinant
  • Conglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho đặc sệt lại, sự làm cho quánh lại; sự đặc sệt lại, sự quánh lại 1.2 Sự...
  • Conglutinative

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conglutinant conglutinant
  • Conglutiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đặc sệt lại, làm cho quánh lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho kết dính lại 1.3 Phản...
  • Congolais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Công-gô Tính từ (thuộc) Công-gô
  • Congolaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Công-gô Tính từ (thuộc) Công-gô
  • Congratulations

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (đùa cợt) lời chúc tụng Danh từ giống cái ( số nhiều) (đùa cợt) lời chúc...
  • Congratulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) (để) chúc tụng Tính từ (đùa cợt) (để) chúc tụng
  • Congratuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt) chúc tụng 1.2 Phản nghĩa Critiquer Ngoại động từ (đùa cợt) chúc tụng Phản nghĩa...
  • Congre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Congre 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá lạc, cá chình biển Bản mẫu:Congre Danh từ giống...
  • Congressiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tham gia hội nghị, người tham gia đại hội Danh từ Người tham gia hội nghị, người tham gia...
  • Congru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng dư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp 1.3 Phản nghĩa Inadéquat, incongru Tính từ congruent...
  • Congrue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng dư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp 1.3 Phản nghĩa Inadéquat, incongru Tính từ congruent...
  • Congruence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự tương đẳng 1.2 (toán học) đoàn 1.3 (toán học) đồng dư thức 1.4 (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top