Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conglutinative

Mục lục

Tính từ

conglutinant
conglutinant

Xem thêm các từ khác

  • Conglutiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đặc sệt lại, làm cho quánh lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho kết dính lại 1.3 Phản...
  • Congolais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Công-gô Tính từ (thuộc) Công-gô
  • Congolaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Công-gô Tính từ (thuộc) Công-gô
  • Congratulations

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (đùa cợt) lời chúc tụng Danh từ giống cái ( số nhiều) (đùa cợt) lời chúc...
  • Congratulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) (để) chúc tụng Tính từ (đùa cợt) (để) chúc tụng
  • Congratuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt) chúc tụng 1.2 Phản nghĩa Critiquer Ngoại động từ (đùa cợt) chúc tụng Phản nghĩa...
  • Congre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Congre 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá lạc, cá chình biển Bản mẫu:Congre Danh từ giống...
  • Congressiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tham gia hội nghị, người tham gia đại hội Danh từ Người tham gia hội nghị, người tham gia...
  • Congru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng dư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp 1.3 Phản nghĩa Inadéquat, incongru Tính từ congruent...
  • Congrue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng dư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp 1.3 Phản nghĩa Inadéquat, incongru Tính từ congruent...
  • Congruence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự tương đẳng 1.2 (toán học) đoàn 1.3 (toán học) đồng dư thức 1.4 (y học)...
  • Congruent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tương đẳng 1.2 Như congru 2 1.3 (y học) khớp sít (đường nối) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thích...
  • Congruente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tương đẳng 1.2 Như congru 2 1.3 (y học) khớp sít (đường nối) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thích...
  • Congère

    Danh từ giống cái đống tuyết (do gió dồn lại)
  • Congédiable

    Tính từ Có thể đuổi, có thể thải hồi
  • Congédiement

    Danh từ giống đực Sự đuổi, sự thải hồi Sự cho phép nghỉ
  • Congédier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đuổi, thải hồi 2 Phản nghĩa 2.1 Convoquer inviter Embaucher engager Ngoại động từ đuổi, thải...
  • Congélateur

    Danh từ giống đực Máy đông lạnh
  • Congélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đông lại 1.2 Sự đông lạnh (thực phẩm) 2 Phản nghĩa 2.1 Dégel fusion liquéfaction Décongélation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top