Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Congrue

Mục lục

Tính từ

congruent 1
1
(toán học) đồng dư
(từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp
Phản nghĩa Inadéquat, incongru
portion congrue
(nghĩa rộng) thu nhập vừa đủ sống

Xem thêm các từ khác

  • Congruence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự tương đẳng 1.2 (toán học) đoàn 1.3 (toán học) đồng dư thức 1.4 (y học)...
  • Congruent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tương đẳng 1.2 Như congru 2 1.3 (y học) khớp sít (đường nối) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thích...
  • Congruente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tương đẳng 1.2 Như congru 2 1.3 (y học) khớp sít (đường nối) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thích...
  • Congère

    Danh từ giống cái đống tuyết (do gió dồn lại)
  • Congédiable

    Tính từ Có thể đuổi, có thể thải hồi
  • Congédiement

    Danh từ giống đực Sự đuổi, sự thải hồi Sự cho phép nghỉ
  • Congédier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đuổi, thải hồi 2 Phản nghĩa 2.1 Convoquer inviter Embaucher engager Ngoại động từ đuổi, thải...
  • Congélateur

    Danh từ giống đực Máy đông lạnh
  • Congélation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đông lại 1.2 Sự đông lạnh (thực phẩm) 2 Phản nghĩa 2.1 Dégel fusion liquéfaction Décongélation...
  • Congénital

    Tính từ Bẩm sinh Maladie congénitale bệnh bẩm sinh
  • Congénère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng loại, đồng loại 2 Danh từ 2.1 Vật cùng loại 2.2 Kẻ đồng loại Tính từ Cùng loại, đồng loại...
  • Conicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cicutine )
  • Conidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đính bào tử, bào tử bụi Danh từ giống cái (thực vật học) đính bào...
  • Conidien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conidie conidie
  • Conidienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conidie conidie
  • Conidiophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống đính bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) cuống đính bào...
  • Conima

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa conima (dùng làm hương trầm) Danh từ giống đực Nhựa conima (dùng làm hương trầm)
  • Conique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cône 1 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) conic Tính từ Xem cône 1 Surface conique mặt nón Danh từ...
  • Conirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ hình nón Tính từ (động vật học) (có) mỏ hình nón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top