- Từ điển Pháp - Việt
Connecter
Xem thêm các từ khác
-
Connecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ mắc, bộ nối Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ mắc, bộ nối -
Connectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (để) nối, (để) liên kết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh... -
Connective
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (để) nối, (để) liên kết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh... -
Connerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) điều dại dột, điều ngu ngốc Danh từ giống cái (thô tục) điều dại dột,... -
Connexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên quan, có quan hệ chặt chẽ 1.2 (toán học) liên thông 1.3 Phản nghĩa Indépendant, séparé Tính từ... -
Connexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên quan 1.2 Sự nối kết 1.3 (điện học) sự mắc, sự nối 1.4 (toán học) tính liên... -
Connivence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng mưu, sự thông đồng Danh từ giống cái Sự đồng mưu, sự thông đồng -
Connivent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chụm đầu 1.2 (giải phẫu) ( Valvules + conniventes) van nếp ngang Tính từ (thực vật... -
Connivente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chụm đầu 1.2 (giải phẫu) ( Valvules + conniventes) van nếp ngang Tính từ (thực vật... -
Connotation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) nghĩa mở rộng Danh từ giống cái (triết học) nghĩa mở rộng -
Connu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã biết 1.2 Ai cũng biết 1.3 Phản nghĩa Inconnu, obscur 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cái đã biết Tính... -
Connue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã biết 1.2 Ai cũng biết 1.3 Phản nghĩa Inconnu, obscur 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cái đã biết Tính... -
Conquassant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Douleur conquassante ) (y học) đau xé -
Conquassante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Douleur conquassante ) (y học) đau xé -
Conque
Mục lục 1 Bản mẫu:Conquelicot 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Vỏ (sò) 1.3 (giải phẫu) xoăn tai 1.4 Hình trang trí vỏ ốc ngược Bản... -
Conquis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị chinh phục, bị xâm chiếm 1.2 Bị quyến rũ (tình nhân) 1.3 Phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent... -
Conquise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị chinh phục, bị xâm chiếm 1.2 Bị quyến rũ (tình nhân) 1.3 Phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent... -
Conquistador
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều conquistadores) 1.1 (sử học) kẻ đi chinh phục châu Mỹ Danh từ giống đực ( số... -
Conquérir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chinh phục, xâm chiếm 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner perdre Ngoại động từ Chinh phục, xâm chiếm... -
Conquête
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chinh phục, sự xâm chiếm 1.2 đất chinh phục, đất xâm chiếm 1.3 Kẻ bị quyến rũ, tình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.