Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Connue

Mục lục

Tính từ

Đã biết
Cette nouvelle déjà connue a [[re�u]] confirmation
tin tức đã biết ấy đã được xác nhận
Ai cũng biết
Chose très connue
điều ai cũng biết
Un homme connu dans les milieux littéraires
một người ai cũng biết (tiếng) trong giới văn học
Phản nghĩa Inconnu, obscur
Danh từ giống đực
Cái đã biết

Xem thêm các từ khác

  • Conquassant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Douleur conquassante ) (y học) đau xé
  • Conquassante

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Douleur conquassante ) (y học) đau xé
  • Conque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Conquelicot 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Vỏ (sò) 1.3 (giải phẫu) xoăn tai 1.4 Hình trang trí vỏ ốc ngược Bản...
  • Conquis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị chinh phục, bị xâm chiếm 1.2 Bị quyến rũ (tình nhân) 1.3 Phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent...
  • Conquise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị chinh phục, bị xâm chiếm 1.2 Bị quyến rũ (tình nhân) 1.3 Phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent...
  • Conquistador

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều conquistadores) 1.1 (sử học) kẻ đi chinh phục châu Mỹ Danh từ giống đực ( số...
  • Conquérir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chinh phục, xâm chiếm 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner perdre Ngoại động từ Chinh phục, xâm chiếm...
  • Conquête

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chinh phục, sự xâm chiếm 1.2 đất chinh phục, đất xâm chiếm 1.3 Kẻ bị quyến rũ, tình...
  • Consacrant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám mục tôn phong (cho một giám mục khác) Danh từ giống đực Giám mục tôn phong (cho một...
  • Consacrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dâng Chúa; thánh hóa 1.2 Làm phép dâng (bánh và rượu, trong buổi lễ) 1.3 Công nhận, thừa nhận...
  • Consanguin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có họ hàng bên nội 1.2 Phản nghĩa Cognat. Germain, utérin Tính từ Có họ hàng bên nội Frère consanguin...
  • Consanguine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có họ hàng bên nội 1.2 Phản nghĩa Cognat. Germain, utérin Tính từ Có họ hàng bên nội Frère consanguin...
  • Consciemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có ý thức Phó từ Có ý thức
  • Conscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý thức 1.2 Lương tâm 2 Phản nghĩa Inconscience. Malhonnêteté 2.1 Sự cẩn thận 2.2 Thâm tâm 2.3...
  • Consciencieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ...
  • Consciencieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, chu đáo Phó từ Cẩn thận, chu đáo Accomplir consciencieusement sa tâche làm chu đáo công việc...
  • Consciencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ...
  • Conscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý thức, tự giác 1.2 Phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (triết...
  • Conscientisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự ý thức, sự nhận thức Danh từ giống cái (tâm lý học) sự ý thức, sự...
  • Conscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi Danh từ giống cái Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top