Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conquête


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chinh phục, sự xâm chiếm
Faire la conquête d'un pays
xâm chiếm một nước
La conquête des coeurs
sự chinh phục lòng người
đất chinh phục, đất xâm chiếm
Etendre ses conquêtes
mở rộng đất xâm chiếm
Kẻ bị quyến rũ, tình nhân

Phản nghĩa

Abandon défaite perte soumission

Xem thêm các từ khác

  • Consacrant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám mục tôn phong (cho một giám mục khác) Danh từ giống đực Giám mục tôn phong (cho một...
  • Consacrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dâng Chúa; thánh hóa 1.2 Làm phép dâng (bánh và rượu, trong buổi lễ) 1.3 Công nhận, thừa nhận...
  • Consanguin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có họ hàng bên nội 1.2 Phản nghĩa Cognat. Germain, utérin Tính từ Có họ hàng bên nội Frère consanguin...
  • Consanguine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có họ hàng bên nội 1.2 Phản nghĩa Cognat. Germain, utérin Tính từ Có họ hàng bên nội Frère consanguin...
  • Consciemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có ý thức Phó từ Có ý thức
  • Conscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý thức 1.2 Lương tâm 2 Phản nghĩa Inconscience. Malhonnêteté 2.1 Sự cẩn thận 2.2 Thâm tâm 2.3...
  • Consciencieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ...
  • Consciencieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, chu đáo Phó từ Cẩn thận, chu đáo Accomplir consciencieusement sa tâche làm chu đáo công việc...
  • Consciencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ...
  • Conscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý thức, tự giác 1.2 Phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (triết...
  • Conscientisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự ý thức, sự nhận thức Danh từ giống cái (tâm lý học) sự ý thức, sự...
  • Conscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi Danh từ giống cái Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi
  • Conscrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người được gọi tòng quân 1.2 Lính mới (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.3 Tính từ Danh từ giống...
  • Conseil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khuyên; ý kiến 1.2 Hội đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định đã cân nhắc kỹ...
  • Conseillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khuyên làm Tính từ Đáng khuyên làm Démarche peu conseillable sự vận động không đáng khuyên làm
  • Conseiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ 1.2 Phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire....
  • Conseilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông
  • Conseilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông
  • Consensuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng...
  • Consensuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top