Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Consanguin

Mục lục

Tính từ

Có họ hàng bên nội
Frère consanguin
anh (em) (cùng cha) khác mẹ
Phản nghĩa Cognat. Germain, utérin

Xem thêm các từ khác

  • Consanguine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có họ hàng bên nội 1.2 Phản nghĩa Cognat. Germain, utérin Tính từ Có họ hàng bên nội Frère consanguin...
  • Consciemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có ý thức Phó từ Có ý thức
  • Conscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý thức 1.2 Lương tâm 2 Phản nghĩa Inconscience. Malhonnêteté 2.1 Sự cẩn thận 2.2 Thâm tâm 2.3...
  • Consciencieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ...
  • Consciencieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, chu đáo Phó từ Cẩn thận, chu đáo Accomplir consciencieusement sa tâche làm chu đáo công việc...
  • Consciencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ...
  • Conscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý thức, tự giác 1.2 Phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (triết...
  • Conscientisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự ý thức, sự nhận thức Danh từ giống cái (tâm lý học) sự ý thức, sự...
  • Conscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi Danh từ giống cái Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi
  • Conscrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người được gọi tòng quân 1.2 Lính mới (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.3 Tính từ Danh từ giống...
  • Conseil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khuyên; ý kiến 1.2 Hội đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định đã cân nhắc kỹ...
  • Conseillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khuyên làm Tính từ Đáng khuyên làm Démarche peu conseillable sự vận động không đáng khuyên làm
  • Conseiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ 1.2 Phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire....
  • Conseilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông
  • Conseilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông
  • Consensuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng...
  • Consensuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng...
  • Consensus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu) 1.2 (nghĩa mới) thỏa thuận...
  • Consentant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa...
  • Consentante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top