Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Consciencieusement

Mục lục

Phó từ

Cẩn thận, chu đáo
Accomplir consciencieusement sa tâche
làm chu đáo công việc của mình

Xem thêm các từ khác

  • Consciencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ...
  • Conscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý thức, tự giác 1.2 Phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (triết...
  • Conscientisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự ý thức, sự nhận thức Danh từ giống cái (tâm lý học) sự ý thức, sự...
  • Conscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi Danh từ giống cái Sự gọi tòng quân theo lớp tuổi
  • Conscrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người được gọi tòng quân 1.2 Lính mới (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.3 Tính từ Danh từ giống...
  • Conseil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khuyên; ý kiến 1.2 Hội đồng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định đã cân nhắc kỹ...
  • Conseillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khuyên làm Tính từ Đáng khuyên làm Démarche peu conseillable sự vận động không đáng khuyên làm
  • Conseiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ 1.2 Phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire....
  • Conseilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông
  • Conseilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông
  • Consensuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng...
  • Consensuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng...
  • Consensus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu) 1.2 (nghĩa mới) thỏa thuận...
  • Consentant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa...
  • Consentante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa...
  • Consentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng ý, sự ưng thuận 1.2 Phản nghĩa Désaccord. Interdiction, opposition, refus Danh từ giống...
  • Consentir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đồng ý, ưng thuận 1.2 (nghĩa rộng) đành chịu 2 Ngoại động từ 2.1 Thuận cho, cho phép 2.2 Phản...
  • Conservateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bảo quản, quản đốc 1.2 (chính trị) người bảo thủ 2 Tính từ 2.1 Bảo thủ 2.2 Phản nghĩa...
  • Conservatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bảo quản Tính từ (để) bảo quản Règlement conservatif quy tắc bảo quản
  • Conservation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo quản 1.2 Sự bảo tồn, sự bảo toàn 1.3 Phản nghĩa Altération, détérioration, gaspillage,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top