Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conseiller

Mục lục

Ngoại động từ

Khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ
Conseiller la patience
khuyên nên kiên trì
Conseiller un ami
khuyên bạn
Phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire. Consulter, interroger
Danh từ giống đực
Cố vấn
Ủy viên hội đồng
(ngoại giao) tham tán

Xem thêm các từ khác

  • Conseilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông
  • Conseilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông Danh từ (nghĩa xấu) kẻ khuyên suông
  • Consensuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng...
  • Consensuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng...
  • Consensus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu) 1.2 (nghĩa mới) thỏa thuận...
  • Consentant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa...
  • Consentante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa...
  • Consentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng ý, sự ưng thuận 1.2 Phản nghĩa Désaccord. Interdiction, opposition, refus Danh từ giống...
  • Consentir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đồng ý, ưng thuận 1.2 (nghĩa rộng) đành chịu 2 Ngoại động từ 2.1 Thuận cho, cho phép 2.2 Phản...
  • Conservateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bảo quản, quản đốc 1.2 (chính trị) người bảo thủ 2 Tính từ 2.1 Bảo thủ 2.2 Phản nghĩa...
  • Conservatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bảo quản Tính từ (để) bảo quản Règlement conservatif quy tắc bảo quản
  • Conservation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo quản 1.2 Sự bảo tồn, sự bảo toàn 1.3 Phản nghĩa Altération, détérioration, gaspillage,...
  • Conservatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa bảo thủ 1.2 Phản nghĩa Progressisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa bảo thủ Phản...
  • Conservative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bảo quản Tính từ (để) bảo quản Règlement conservatif quy tắc bảo quản
  • Conservatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bảo quản 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Trường đại học âm nhạc, nhạc viện Tính từ Để bảo...
  • Conservatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bảo quản, quản đốc 1.2 (chính trị) người bảo thủ 2 Tính từ 2.1 Bảo thủ 2.2 Phản nghĩa...
  • Conserve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ hộp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...) 1.3 ( số...
  • Conserver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo quản 1.2 Bảo tồn, bảo toàn 1.3 Giữ 1.4 Phản nghĩa Ab†mer, altérer, détériorer, détruire,...
  • Conserverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp đồ hộp 1.2 Nhà máy đồ hộp Danh từ giống cái Công nghiệp đồ hộp Nhà máy...
  • Conserveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy đồ hộp Danh từ giống đực Chủ nhà máy đồ hộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top