Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conservateur

Mục lục

Danh từ

Người bảo quản, quản đốc
Conservateur de musée
quản đốc bảo tàng
(chính trị) người bảo thủ

Tính từ

Bảo thủ
Le parti conservateur
đảng bảo thủ
Phản nghĩa Novateur, progressiste, révolutionnaire

Xem thêm các từ khác

  • Conservatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bảo quản Tính từ (để) bảo quản Règlement conservatif quy tắc bảo quản
  • Conservation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo quản 1.2 Sự bảo tồn, sự bảo toàn 1.3 Phản nghĩa Altération, détérioration, gaspillage,...
  • Conservatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa bảo thủ 1.2 Phản nghĩa Progressisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa bảo thủ Phản...
  • Conservative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bảo quản Tính từ (để) bảo quản Règlement conservatif quy tắc bảo quản
  • Conservatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bảo quản 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Trường đại học âm nhạc, nhạc viện Tính từ Để bảo...
  • Conservatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bảo quản, quản đốc 1.2 (chính trị) người bảo thủ 2 Tính từ 2.1 Bảo thủ 2.2 Phản nghĩa...
  • Conserve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ hộp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...) 1.3 ( số...
  • Conserver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo quản 1.2 Bảo tồn, bảo toàn 1.3 Giữ 1.4 Phản nghĩa Ab†mer, altérer, détériorer, détruire,...
  • Conserverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp đồ hộp 1.2 Nhà máy đồ hộp Danh từ giống cái Công nghiệp đồ hộp Nhà máy...
  • Conserveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy đồ hộp Danh từ giống đực Chủ nhà máy đồ hộp
  • Considérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất lớn, rất nhiều 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng kính 2 Phản nghĩa 2.1 Faible insignifiant petit Tính từ...
  • Considération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xem xét kỹ, sự cân nhắc 1.2 (số nhiều) suy nghĩ, nhận xét 1.3 Lý do 1.4 Sự kính trọng,...
  • Considérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn kỹ 1.2 Cân nhắc 1.3 Coi như 1.4 Kính trọng, quý mến 2 Phản nghĩa 2.1 Déconsidérer dédaigner...
  • Consignataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) người nhận hàng ký gửi Danh từ giống đực (hàng hải) người nhận hàng ký...
  • Consignateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ký gửi hàng Danh từ giống đực Người ký gửi hàng
  • Consignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ký gửi (tiền, hàng) 1.2 Phản nghĩa Retrait 1.3 Sự cược bao bì; tiền cược bao bì Danh...
  • Consigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) quân lệnh 1.2 Sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường...
  • Consigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký gửi 1.2 Ghi lại 1.3 Phạt ở lại (quân nhân, học sinh) 1.4 Cấm vào 1.5 Phản nghĩa Déconsigner,...
  • Consistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc 1.2 Sự chắc, sự vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Consistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc 1.2 Chắc, vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín 1.4 Phản nghĩa Inconsistant Tính từ Đặc Sauce consistante...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top