Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Considérable

Mục lục

Tính từ

Rất lớn, rất nhiều
Une somme considérable
một số tiền rất lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) đáng kính
Homme considérable
người đáng kính

Phản nghĩa

Faible insignifiant petit

Xem thêm các từ khác

  • Considération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xem xét kỹ, sự cân nhắc 1.2 (số nhiều) suy nghĩ, nhận xét 1.3 Lý do 1.4 Sự kính trọng,...
  • Considérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn kỹ 1.2 Cân nhắc 1.3 Coi như 1.4 Kính trọng, quý mến 2 Phản nghĩa 2.1 Déconsidérer dédaigner...
  • Consignataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) người nhận hàng ký gửi Danh từ giống đực (hàng hải) người nhận hàng ký...
  • Consignateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ký gửi hàng Danh từ giống đực Người ký gửi hàng
  • Consignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ký gửi (tiền, hàng) 1.2 Phản nghĩa Retrait 1.3 Sự cược bao bì; tiền cược bao bì Danh...
  • Consigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) quân lệnh 1.2 Sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường...
  • Consigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký gửi 1.2 Ghi lại 1.3 Phạt ở lại (quân nhân, học sinh) 1.4 Cấm vào 1.5 Phản nghĩa Déconsigner,...
  • Consistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc 1.2 Sự chắc, sự vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Consistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc 1.2 Chắc, vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín 1.4 Phản nghĩa Inconsistant Tính từ Đặc Sauce consistante...
  • Consistante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc 1.2 Chắc, vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín 1.4 Phản nghĩa Inconsistant Tính từ Đặc Sauce consistante...
  • Consister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựa vào, là ở chỗ 1.2 Gồm Nội động từ Dựa vào, là ở chỗ Le bonheur consiste dans l\'accomplissement...
  • Consistoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hội nghị giáo chủ Danh từ giống đực (tôn giáo) hội nghị giáo chủ
  • Consistorial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire
  • Consistoriale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire
  • Consoeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội (nữ) Danh từ giống cái Bạn đồng nghiệp; bạn đồng...
  • Consolable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể an ủi 1.2 Phản nghĩa Inconsolable Tính từ Có thể an ủi Douleur consolable nỗi đau có thể an ủi...
  • Consolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi
  • Consolante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi
  • Consolateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi
  • Consolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự an ủi, nguồn an ủi 1.2 Lời an ủi 1.3 Phản nghĩa Affliction. Chagrin, désespoir, malheur, peine,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top