Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Consistance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc
Prendre consistance
đặc lại
Consistance dure
trạng thái đặc cứng
Consistance de la boue
độ đặc của bùn
Sự chắc, sự vững
Ce bois manque de consistance
gỗ này không chắc
Bruit sans consistance
tin đồn không chắc
Homme sans consistance
người không vững
(từ cũ, nghĩa cũ) uy tín
Avoir quelque consistance
có ít nhiều uy tín
Phản nghĩa Inconsistance

Xem thêm các từ khác

  • Consistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc 1.2 Chắc, vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín 1.4 Phản nghĩa Inconsistant Tính từ Đặc Sauce consistante...
  • Consistante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc 1.2 Chắc, vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín 1.4 Phản nghĩa Inconsistant Tính từ Đặc Sauce consistante...
  • Consister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựa vào, là ở chỗ 1.2 Gồm Nội động từ Dựa vào, là ở chỗ Le bonheur consiste dans l\'accomplissement...
  • Consistoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hội nghị giáo chủ Danh từ giống đực (tôn giáo) hội nghị giáo chủ
  • Consistorial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire
  • Consistoriale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire
  • Consoeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội (nữ) Danh từ giống cái Bạn đồng nghiệp; bạn đồng...
  • Consolable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể an ủi 1.2 Phản nghĩa Inconsolable Tính từ Có thể an ủi Douleur consolable nỗi đau có thể an ủi...
  • Consolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi
  • Consolante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi
  • Consolateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi
  • Consolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự an ủi, nguồn an ủi 1.2 Lời an ủi 1.3 Phản nghĩa Affliction. Chagrin, désespoir, malheur, peine,...
  • Consolatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi
  • Console

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) rầm chìa, côngxon 1.2 Bàn chân quỳ Danh từ giống cái (kiến trúc) rầm chìa, côngxon...
  • Consoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 An ủi (ai) 1.2 Làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn) 1.3 Phản nghĩa Accabler, affliger, attrister. Chagriner,...
  • Consolidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể củng cố Tính từ Có thể củng cố
  • Consolidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố Danh từ giống cái Sự củng cố Consolidation des emprunts ) (kinh tế) tài chính...
  • Consolider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố 1.2 Phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper 1.3 (kinh tế) tài chính...
  • Consolidés

    Danh từ giống đực (số nhiều) (kinh tế) tài chính công trái hợp nhất
  • Consommable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ăn, có thể uống Tính từ Có thể ăn, có thể uống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top