Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Consister

Mục lục

Nội động từ

Dựa vào, là ở chỗ
Le bonheur consiste dans l'accomplissement de ses devoirs
hạnh phúc là ở chỗ hoàn thành nhiệm vụ của mình
Gồm
Sa nourriture consiste en poissons et légumes
đồ ăn của nó gồm có cá và rau

Xem thêm các từ khác

  • Consistoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hội nghị giáo chủ Danh từ giống đực (tôn giáo) hội nghị giáo chủ
  • Consistorial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire
  • Consistoriale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire
  • Consoeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội (nữ) Danh từ giống cái Bạn đồng nghiệp; bạn đồng...
  • Consolable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể an ủi 1.2 Phản nghĩa Inconsolable Tính từ Có thể an ủi Douleur consolable nỗi đau có thể an ủi...
  • Consolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi
  • Consolante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi
  • Consolateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi
  • Consolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự an ủi, nguồn an ủi 1.2 Lời an ủi 1.3 Phản nghĩa Affliction. Chagrin, désespoir, malheur, peine,...
  • Consolatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi
  • Console

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) rầm chìa, côngxon 1.2 Bàn chân quỳ Danh từ giống cái (kiến trúc) rầm chìa, côngxon...
  • Consoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 An ủi (ai) 1.2 Làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn) 1.3 Phản nghĩa Accabler, affliger, attrister. Chagriner,...
  • Consolidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể củng cố Tính từ Có thể củng cố
  • Consolidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố Danh từ giống cái Sự củng cố Consolidation des emprunts ) (kinh tế) tài chính...
  • Consolider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố 1.2 Phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper 1.3 (kinh tế) tài chính...
  • Consolidés

    Danh từ giống đực (số nhiều) (kinh tế) tài chính công trái hợp nhất
  • Consommable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ăn, có thể uống Tính từ Có thể ăn, có thể uống
  • Consommateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tiêu dùng 1.2 Phản nghĩa Producteur 1.3 Khách ăn uống Danh từ Người tiêu dùng Phản nghĩa Producteur...
  • Consommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu dùng, sự tiêu thụ 1.2 Phản nghĩa Production 1.3 Rượu nặng pha sô-đa 1.4 Thức ăn...
  • Consommatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tiêu dùng 1.2 Phản nghĩa Producteur 1.3 Khách ăn uống Danh từ Người tiêu dùng Phản nghĩa Producteur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top