- Từ điển Pháp - Việt
Consoler
|
Ngoại động từ
An ủi (ai)
Làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn)
Xem thêm các từ khác
-
Consolidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể củng cố Tính từ Có thể củng cố -
Consolidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố Danh từ giống cái Sự củng cố Consolidation des emprunts ) (kinh tế) tài chính... -
Consolider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố 1.2 Phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper 1.3 (kinh tế) tài chính... -
Consolidés
Danh từ giống đực (số nhiều) (kinh tế) tài chính công trái hợp nhất -
Consommable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ăn, có thể uống Tính từ Có thể ăn, có thể uống -
Consommateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tiêu dùng 1.2 Phản nghĩa Producteur 1.3 Khách ăn uống Danh từ Người tiêu dùng Phản nghĩa Producteur... -
Consommation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu dùng, sự tiêu thụ 1.2 Phản nghĩa Production 1.3 Rượu nặng pha sô-đa 1.4 Thức ăn... -
Consommatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tiêu dùng 1.2 Phản nghĩa Producteur 1.3 Khách ăn uống Danh từ Người tiêu dùng Phản nghĩa Producteur... -
Consommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn, uống 1.2 Tiêu dùng, tiêu thụ 2 Phản nghĩa Produire 2.1 Hoàn thành 2.2 Phản nghĩa Commencer 2.3... -
Consommé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn toàn 1.2 Thành thạo, giỏi, khéo 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước thịt hầm Tính từ Hoàn toàn Sagesse... -
Consomptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) khả tiêu Tính từ (luật học, pháp lý) khả tiêu Biens consomptibles tài sản khả... -
Consomptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy mòn Tính từ (y học) suy mòn Diabète consomptif bệnh đái tháo suy mòn -
Consomption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự suy mòn 1.2 Phản nghĩa Conservation. Santé, vigueur; rétablissement 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Consomptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy mòn Tính từ (y học) suy mòn Diabète consomptif bệnh đái tháo suy mòn -
Consonance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự thuận tai 1.2 (văn học) sự hài âm 1.3 Phản nghĩa Dissonance Danh từ giống cái... -
Consonant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) thuận tai 1.2 (văn học) hài âm 1.3 Phản nghĩa Dissonant Tính từ (âm nhạc) thuận tai (văn học)... -
Consonante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) thuận tai 1.2 (văn học) hài âm 1.3 Phản nghĩa Dissonant Tính từ (âm nhạc) thuận tai (văn học)... -
Consonantique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có tính phụ âm Tính từ (ngôn ngữ học) có tính phụ âm consonne consonne -
Consonantisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ phụ âm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ phụ âm -
Consonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.