- Từ điển Pháp - Việt
Consonance
|
Danh từ giống cái
(âm nhạc) sự thuận tai
(văn học) sự hài âm
Phản nghĩa Dissonance
Xem thêm các từ khác
-
Consonant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) thuận tai 1.2 (văn học) hài âm 1.3 Phản nghĩa Dissonant Tính từ (âm nhạc) thuận tai (văn học)... -
Consonante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) thuận tai 1.2 (văn học) hài âm 1.3 Phản nghĩa Dissonant Tính từ (âm nhạc) thuận tai (văn học)... -
Consonantique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có tính phụ âm Tính từ (ngôn ngữ học) có tính phụ âm consonne consonne -
Consonantisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ phụ âm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ phụ âm -
Consonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm -
Consort
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 2.1 Đồng bọn Tính từ Prince consort ) quận công (chồng nữ hoàng Anh)... -
Consortium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính côngxoocxiom Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính côngxoocxiom -
Consoude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây se (họ vòi voi) Danh từ giống cái (thực vật học) cây se (họ vòi voi) -
Conspirateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu phản Danh từ Kẻ mưu phản Une organisation de conspirateurs một tổ chức mưu phản -
Conspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mưu phản; cuộc mưu phản 1.2 Sự đồng mưu; cuộc đồng mưu Danh từ giống cái Sự mưu... -
Conspiratrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu phản Danh từ Kẻ mưu phản Une organisation de conspirateurs một tổ chức mưu phản -
Conspirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mưu phản 1.2 Cùng góp phần nào 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu Nội động... -
Conspuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 La ó 1.2 Phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner Ngoại động từ La ó Conspuer un orateur la ó một... -
Constable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát (ở Anh) Danh từ giống đực Cảnh sát (ở Anh) -
Constamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luôn luôn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn, kiên trì Phó từ Luôn luôn (từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn,... -
Constance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì 1.2 Tính không đổi; tính thường kỳ 1.3 Phản nghĩa... -
Constant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kiên nhẫn, kiên trì 1.2 Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant,... -
Constantan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) constantan (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) constantan (hợp kim) -
Constante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kiên nhẫn, kiên trì 1.2 Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant,... -
Constat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực procès verbal de constat )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.