Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Consonante

Mục lục

Tính từ

(âm nhạc) thuận tai
(văn học) hài âm
Phản nghĩa Dissonant

Xem thêm các từ khác

  • Consonantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) có tính phụ âm Tính từ (ngôn ngữ học) có tính phụ âm consonne consonne
  • Consonantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hệ phụ âm Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hệ phụ âm
  • Consonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm
  • Consort

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 2.1 Đồng bọn Tính từ Prince consort ) quận công (chồng nữ hoàng Anh)...
  • Consortium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính côngxoocxiom Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính côngxoocxiom
  • Consoude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây se (họ vòi voi) Danh từ giống cái (thực vật học) cây se (họ vòi voi)
  • Conspirateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu phản Danh từ Kẻ mưu phản Une organisation de conspirateurs một tổ chức mưu phản
  • Conspiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mưu phản; cuộc mưu phản 1.2 Sự đồng mưu; cuộc đồng mưu Danh từ giống cái Sự mưu...
  • Conspiratrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu phản Danh từ Kẻ mưu phản Une organisation de conspirateurs một tổ chức mưu phản
  • Conspirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mưu phản 1.2 Cùng góp phần nào 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu Nội động...
  • Conspuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 La ó 1.2 Phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner Ngoại động từ La ó Conspuer un orateur la ó một...
  • Constable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát (ở Anh) Danh từ giống đực Cảnh sát (ở Anh)
  • Constamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luôn luôn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn, kiên trì Phó từ Luôn luôn (từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn,...
  • Constance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì 1.2 Tính không đổi; tính thường kỳ 1.3 Phản nghĩa...
  • Constant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kiên nhẫn, kiên trì 1.2 Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant,...
  • Constantan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) constantan (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) constantan (hợp kim)
  • Constante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kiên nhẫn, kiên trì 1.2 Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant,...
  • Constat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực procès verbal de constat )
  • Constatable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thấy Tính từ Có thể nhận thấy Fait constatable sự kiện có thể nhận thấy
  • Constatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận thấy 1.2 Điều ghi nhận làm bằng (chứng) Danh từ giống cái Sự nhận thấy Constatation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top