- Từ điển Pháp - Việt
Conspirateur
Xem thêm các từ khác
-
Conspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mưu phản; cuộc mưu phản 1.2 Sự đồng mưu; cuộc đồng mưu Danh từ giống cái Sự mưu... -
Conspiratrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu phản Danh từ Kẻ mưu phản Une organisation de conspirateurs một tổ chức mưu phản -
Conspirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mưu phản 1.2 Cùng góp phần nào 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu Nội động... -
Conspuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 La ó 1.2 Phản nghĩa Acclamer, applaudir, ovationner Ngoại động từ La ó Conspuer un orateur la ó một... -
Constable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát (ở Anh) Danh từ giống đực Cảnh sát (ở Anh) -
Constamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luôn luôn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn, kiên trì Phó từ Luôn luôn (từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn,... -
Constance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì 1.2 Tính không đổi; tính thường kỳ 1.3 Phản nghĩa... -
Constant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kiên nhẫn, kiên trì 1.2 Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant,... -
Constantan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) constantan (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) constantan (hợp kim) -
Constante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kiên nhẫn, kiên trì 1.2 Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant,... -
Constat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực procès verbal de constat ) -
Constatable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thấy Tính từ Có thể nhận thấy Fait constatable sự kiện có thể nhận thấy -
Constatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận thấy 1.2 Điều ghi nhận làm bằng (chứng) Danh từ giống cái Sự nhận thấy Constatation... -
Constater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thấy 1.2 Ghi nhận 1.3 Phản nghĩa Négliger, omettre, oublier Ngoại động từ Nhận thấy Ghi... -
Constellation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) chòm sao 1.2 (văn học) chùm, đám Danh từ giống cái (thiên (văn học)) chòm... -
Consteller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy những đám sao 1.2 Phủ đầy những vật óng ánh (như sao) Ngoại động từ Phủ đầy... -
Constellé
Tính từ Lốm đốm sao Lốm đốm những vật óng ánh (như sao) Robe constellée de pierreries áo lốm đốm ngọc óng ánh -
Consternant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng rời Tính từ Làm rụng rời Nouvelle consternante tin làm rụng rời -
Consternante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng rời Tính từ Làm rụng rời Nouvelle consternante tin làm rụng rời -
Consternation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rụng rời 1.2 Phản nghĩa Joie Danh từ giống cái Sự rụng rời Phản nghĩa Joie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.