Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Constellation

Mục lục

Danh từ giống cái

(thiên (văn học)) chòm sao
(văn học) chùm, đám

Xem thêm các từ khác

  • Consteller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy những đám sao 1.2 Phủ đầy những vật óng ánh (như sao) Ngoại động từ Phủ đầy...
  • Constellé

    Tính từ Lốm đốm sao Lốm đốm những vật óng ánh (như sao) Robe constellée de pierreries áo lốm đốm ngọc óng ánh
  • Consternant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng rời Tính từ Làm rụng rời Nouvelle consternante tin làm rụng rời
  • Consternante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng rời Tính từ Làm rụng rời Nouvelle consternante tin làm rụng rời
  • Consternation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rụng rời 1.2 Phản nghĩa Joie Danh từ giống cái Sự rụng rời Phản nghĩa Joie
  • Consterner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụng rời 1.2 Phản nghĩa Réjouir Ngoại động từ Làm rụng rời Une nouvelle qui consterne toute...
  • Constipant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây táo bón Tính từ Gây táo bón
  • Constipante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây táo bón Tính từ Gây táo bón
  • Constipation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự táo bón 1.2 Phản nghĩa Diarrhée Danh từ giống cái Sự táo bón Phản nghĩa Diarrhée
  • Constiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho táo bón 1.2 Phản nghĩa Relâcher Ngoại động từ Làm cho táo bón Phản nghĩa Relâcher
  • Constipé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị táo bón 1.2 (thân mật) lúng túng; lo âu 2 Danh từ 2.1 Người bị táo bón Tính từ Bị táo bón (thân...
  • Constituant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành 1.2 Lập hiến 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thành viên hội đồng lập hiến 1.5 ( hóa học) hợp...
  • Constituante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành 1.2 Lập hiến 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thành viên hội đồng lập hiến 1.5 ( hóa học) hợp...
  • Constituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành, hợp thành 1.2 Tổ chức, lập 2 Phản nghĩa Destituer. Décomposer; défaire, abattre, renverser...
  • Constitutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành, hợp thành Tính từ Cấu thành, hợp thành Les éléments constitutifs d\'un corps những yếu tố...
  • Constitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu tạo 1.2 Thể tạng 1.3 Sự tổ chức, sự lập 2 Phản nghĩa Annulation, décomposition, désorganisation,...
  • Constitutionnaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến pháp hóa Ngoại động từ Hiến pháp hóa
  • Constitutionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lập hiến Danh từ giống đực Chủ nghĩa lập hiến
  • Constitutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem constitution 2 1.2 Xem constitution 6 1.3 Lập hiến 1.4 Phản nghĩa Anticonstitutionnel, inconstitutionnel Tính...
  • Constitutionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constitutionnel constitutionnel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top