Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Consterner

Mục lục

Ngoại động từ

Làm rụng rời
Une nouvelle qui consterne toute la région
một tin làm cho cả vùng rụng rời
Phản nghĩa Réjouir

Xem thêm các từ khác

  • Constipant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây táo bón Tính từ Gây táo bón
  • Constipante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây táo bón Tính từ Gây táo bón
  • Constipation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự táo bón 1.2 Phản nghĩa Diarrhée Danh từ giống cái Sự táo bón Phản nghĩa Diarrhée
  • Constiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho táo bón 1.2 Phản nghĩa Relâcher Ngoại động từ Làm cho táo bón Phản nghĩa Relâcher
  • Constipé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị táo bón 1.2 (thân mật) lúng túng; lo âu 2 Danh từ 2.1 Người bị táo bón Tính từ Bị táo bón (thân...
  • Constituant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành 1.2 Lập hiến 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thành viên hội đồng lập hiến 1.5 ( hóa học) hợp...
  • Constituante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành 1.2 Lập hiến 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thành viên hội đồng lập hiến 1.5 ( hóa học) hợp...
  • Constituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành, hợp thành 1.2 Tổ chức, lập 2 Phản nghĩa Destituer. Décomposer; défaire, abattre, renverser...
  • Constitutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấu thành, hợp thành Tính từ Cấu thành, hợp thành Les éléments constitutifs d\'un corps những yếu tố...
  • Constitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu tạo 1.2 Thể tạng 1.3 Sự tổ chức, sự lập 2 Phản nghĩa Annulation, décomposition, désorganisation,...
  • Constitutionnaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến pháp hóa Ngoại động từ Hiến pháp hóa
  • Constitutionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lập hiến Danh từ giống đực Chủ nghĩa lập hiến
  • Constitutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem constitution 2 1.2 Xem constitution 6 1.3 Lập hiến 1.4 Phản nghĩa Anticonstitutionnel, inconstitutionnel Tính...
  • Constitutionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constitutionnel constitutionnel
  • Constitutionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp hiến (pháp) 1.2 Phản nghĩa Anticonstitutionnellement, inconstitutionnellement Phó từ Hợp hiến (pháp) Phản...
  • Constitutive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constitutif constitutif
  • Constitué

    Tính từ Có thể tạng (tốt, xấu...) Un enfant bien constitué một em bé có thể tạng tốt Do hiến pháp quy định; do luật quy...
  • Constricteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) co khít 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ khít Tính từ (giải phẫu) co khít Muscle...
  • Constriction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co khít lại, sự siết vòng lại Danh từ giống cái Sự co khít lại, sự siết vòng lại
  • Constrictive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm thắt Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm thắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top