- Từ điển Pháp - Việt
Constructrice
Xem thêm các từ khác
-
Construire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng, kiến thiết, đóng 1.2 (toán học) vẽ, dựng 1.3 (ngôn ngữ học) đặt (câu) 1.4 Phản... -
Consubstantialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết đồng chất Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết đồng chất -
Consubstantialité
Danh từ giống cái (tôn giáo) sự đồng chất -
Consubstantiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự đồng hiện (của Chúa trong bánh và rượu thánh) Danh từ giống cái (tôn giáo)... -
Consubstantiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) đồng chất 1.2 Cùng tồn tại, không thể tách nhau Tính từ (tôn giáo) đồng chất Les trois... -
Consubstantielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consubstantiel consubstantiel -
Consubstantiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đồng chất Phó từ (một cách) đồng chất -
Consul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) lãnh sự 1.2 (sử học) quan chấp chính (cổ La Mã) 1.3 (sử học) chức tổng tài... -
Consulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ consul consul -
Consulat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) chức lãnh sự; tòa lãnh sự, lãnh sự quán 1.2 (sử học) chức quan chấp chính;... -
Consultable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tham khảo, có thể tra (sách) Tính từ Có thể tham khảo, có thể tra (sách) -
Consultant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham vấn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thầy thuốc tham vấn 1.4 Luật sư tham vấn Tính từ Tham vấn Médecin... -
Consultante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consultant consultant -
Consultat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cố vấn (của) giáo hoàng Danh từ giống đực Cố vấn (của) giáo hoàng -
Consultatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư vấn 1.2 Phản nghĩa Délibératif. Souverain Tính từ Tư vấn Comité consultatif hội đồng tư vấn Phản... -
Consultation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hỏi ý kiến; sự cho ý kiến, ý kiến phát biểu 1.2 Sự tham khảo, sự tra cứu 1.3 (y học)... -
Consultative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consultatif consultatif -
Consulte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại hội đồng (ở Coóc-xơ) 1.2 (sử học) hội đồng xử án (ý, Thụy Sĩ) Danh từ giống... -
Consulter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỏi ý kiến, hỏi 1.2 Tham khảo, tra 2 Phản nghĩa Conseiller, répondre. Ecarter, négliger 2.1 Consulter... -
Consulteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) cố vấn thần học Danh từ giống đực (tôn giáo) cố vấn thần học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.