Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Construire

Mục lục

Ngoại động từ

Xây dựng, kiến thiết, đóng
Construire une maison
xây (dựng) một ngôi nhà
Construire un navire
đóng một chiếc tàu
Construire une théorie
xây dựng một học thuyết
(toán học) vẽ, dựng
Construire un triangle
vẽ một tam giác
(ngôn ngữ học) đặt (câu)
Phản nghĩa Défaire, démolir, détruire, renverser; déconstruire

Xem thêm các từ khác

  • Consubstantialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết đồng chất Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết đồng chất
  • Consubstantialité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự đồng chất
  • Consubstantiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự đồng hiện (của Chúa trong bánh và rượu thánh) Danh từ giống cái (tôn giáo)...
  • Consubstantiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) đồng chất 1.2 Cùng tồn tại, không thể tách nhau Tính từ (tôn giáo) đồng chất Les trois...
  • Consubstantielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consubstantiel consubstantiel
  • Consubstantiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đồng chất Phó từ (một cách) đồng chất
  • Consul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) lãnh sự 1.2 (sử học) quan chấp chính (cổ La Mã) 1.3 (sử học) chức tổng tài...
  • Consulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ consul consul
  • Consulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) chức lãnh sự; tòa lãnh sự, lãnh sự quán 1.2 (sử học) chức quan chấp chính;...
  • Consultable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tham khảo, có thể tra (sách) Tính từ Có thể tham khảo, có thể tra (sách)
  • Consultant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham vấn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thầy thuốc tham vấn 1.4 Luật sư tham vấn Tính từ Tham vấn Médecin...
  • Consultante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consultant consultant
  • Consultat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cố vấn (của) giáo hoàng Danh từ giống đực Cố vấn (của) giáo hoàng
  • Consultatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư vấn 1.2 Phản nghĩa Délibératif. Souverain Tính từ Tư vấn Comité consultatif hội đồng tư vấn Phản...
  • Consultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hỏi ý kiến; sự cho ý kiến, ý kiến phát biểu 1.2 Sự tham khảo, sự tra cứu 1.3 (y học)...
  • Consultative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consultatif consultatif
  • Consulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại hội đồng (ở Coóc-xơ) 1.2 (sử học) hội đồng xử án (ý, Thụy Sĩ) Danh từ giống...
  • Consulter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỏi ý kiến, hỏi 1.2 Tham khảo, tra 2 Phản nghĩa Conseiller, répondre. Ecarter, négliger 2.1 Consulter...
  • Consulteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) cố vấn thần học Danh từ giống đực (tôn giáo) cố vấn thần học
  • Consumable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thiêu hủy Tính từ Có thể thiêu hủy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top