Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Container

Mục lục

Danh từ giống đực

Hòm, thùng (bằng kim loại, để chuyên chở hàng...)

Xem thêm các từ khác

  • Contamination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhiễm (bệnh, thói xấu) 1.2 Sự ô nhiễm 1.3 Phản nghĩa Décontamination. Purification Danh từ...
  • Contaminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn 1.2 Ô nhiễm, làm hư hỏng 1.3 Phản nghĩa Assainir, décontaminer, désinfecter,...
  • Conte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Truyện hoang tưởng 1.2 Câu chuyện bịa đặt 1.3 Đồng âm Compte, comte Danh từ giống đực...
  • Contemplateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Danh từ 1.3 Người ngắm nghía, người lặng ngắm Tính từ Ngắm nghía, lặng...
  • Contemplatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Ngẫm nghĩ, trầm tư 1.3 Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste 1.4 Danh từ 1.5 Người...
  • Contemplation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngắm nghía, sự lặng ngắm 1.2 Sự ngẫm nghĩ, sự trầm tư mặc tưởng 1.3 (tôn giáo)...
  • Contemplative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Ngẫm nghĩ, trầm tư 1.3 Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste 1.4 Danh từ 1.5 Người...
  • Contemplativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trầm tư Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trầm tư
  • Contemplatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Danh từ 1.3 Người ngắm nghía, người lặng ngắm Tính từ Ngắm nghía, lặng...
  • Contempler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm Ngoại động từ Ngắm nghía, lặng ngắm Contempler la lune lặng ngắm...
  • Contemporain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng thời 1.2 Hiện đại 1.3 Phản nghĩa Antérieur, postérieur. Ancien 1.4 Danh từ 1.5 Người cùng thời Tính...
  • Contemporaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng thời 1.2 Hiện đại 1.3 Phản nghĩa Antérieur, postérieur. Ancien 1.4 Danh từ 1.5 Người cùng thời Tính...
  • Contempteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh thị, bài xích 1.2 Phản nghĩa Laudateur 2 Danh từ 2.1 Người khinh thị, người bài xích Tính từ Khinh...
  • Contemptrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh thị, bài xích 1.2 Phản nghĩa Laudateur 2 Danh từ 2.1 Người khinh thị, người bài xích Tính từ Khinh...
  • Contenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức chứa, dung lượng 1.2 Bề mặt, diện tích 1.3 Thái độ Danh từ giống cái Sức chứa,...
  • Contenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chứa, cái vỏ Danh từ giống đực Cái chứa, cái vỏ Le contenant et le contenu cái chứa...
  • Contendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh Deux forces...
  • Contendante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contendant contendant
  • Conteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngtenơ Danh từ giống đực Côngtenơ Conteneur sec côngtenơ chứa hàng khô
  • Contenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đựng, chứa, chứa đựng 1.2 Bao gồm 1.3 Giữ lại, nén lại, cầm lại 1.4 Phản nghĩa Exclure....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top