Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contemporain

Mục lục

Tính từ

Cùng thời
Être contemporain de quelqu'un
cùng thời với ai
Hiện đại
Histoire contemporaine
lịch sử hiện đại
Phản nghĩa Antérieur, postérieur. Ancien
Danh từ
Người cùng thời

Xem thêm các từ khác

  • Contemporaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng thời 1.2 Hiện đại 1.3 Phản nghĩa Antérieur, postérieur. Ancien 1.4 Danh từ 1.5 Người cùng thời Tính...
  • Contempteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh thị, bài xích 1.2 Phản nghĩa Laudateur 2 Danh từ 2.1 Người khinh thị, người bài xích Tính từ Khinh...
  • Contemptrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh thị, bài xích 1.2 Phản nghĩa Laudateur 2 Danh từ 2.1 Người khinh thị, người bài xích Tính từ Khinh...
  • Contenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức chứa, dung lượng 1.2 Bề mặt, diện tích 1.3 Thái độ Danh từ giống cái Sức chứa,...
  • Contenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chứa, cái vỏ Danh từ giống đực Cái chứa, cái vỏ Le contenant et le contenu cái chứa...
  • Contendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh Deux forces...
  • Contendante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contendant contendant
  • Conteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngtenơ Danh từ giống đực Côngtenơ Conteneur sec côngtenơ chứa hàng khô
  • Contenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đựng, chứa, chứa đựng 1.2 Bao gồm 1.3 Giữ lại, nén lại, cầm lại 1.4 Phản nghĩa Exclure....
  • Content

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng lòng, vừa lòng, thỏa lòng 1.2 Phản nghĩa Ennuyé, fâché, insatisfait, mécontent, triste 2 Đồng âm...
  • Contente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái content content
  • Contentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn 1.2 Sự thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Chagrin, contrariété, ennui,...
  • Contenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thỏa mãn, làm thỏa 1.2 Phản nghĩa Attrister, contrarier, mécontenter...
  • Contentieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentieux contentieux
  • Contentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tranh chấp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gây tranh cãi; thích tranh cãi, hay cà khịa 1.3 Danh...
  • Contentif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giữ Tính từ (y học) giữ Bandage contentif băng giữ
  • Contention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự căng, sự căng thẳng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi; cuộc tranh cãi 1.3 (y học) sự...
  • Contentive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentif contentif
  • Contenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nén lại, bị dằn lại 1.2 Phản nghĩa Exprimé, violent 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái được chứa,...
  • Contenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contenu contenu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top