- Từ điển Pháp - Việt
Contemptrice
|
Tính từ
Khinh thị, bài xích
- Contempteur de l''argent
- khinh tiền bạc
Phản nghĩa Laudateur
Danh từ
Người khinh thị, người bài xích
- Les contempteurs de la religion
- những người bài xích tôn giáo
Xem thêm các từ khác
-
Contenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức chứa, dung lượng 1.2 Bề mặt, diện tích 1.3 Thái độ Danh từ giống cái Sức chứa,... -
Contenant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chứa, cái vỏ Danh từ giống đực Cái chứa, cái vỏ Le contenant et le contenu cái chứa... -
Contendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh Deux forces... -
Contendante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contendant contendant -
Conteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngtenơ Danh từ giống đực Côngtenơ Conteneur sec côngtenơ chứa hàng khô -
Contenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đựng, chứa, chứa đựng 1.2 Bao gồm 1.3 Giữ lại, nén lại, cầm lại 1.4 Phản nghĩa Exclure.... -
Content
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng lòng, vừa lòng, thỏa lòng 1.2 Phản nghĩa Ennuyé, fâché, insatisfait, mécontent, triste 2 Đồng âm... -
Contente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái content content -
Contentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn 1.2 Sự thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Chagrin, contrariété, ennui,... -
Contenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thỏa mãn, làm thỏa 1.2 Phản nghĩa Attrister, contrarier, mécontenter... -
Contentieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentieux contentieux -
Contentieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tranh chấp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gây tranh cãi; thích tranh cãi, hay cà khịa 1.3 Danh... -
Contentif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giữ Tính từ (y học) giữ Bandage contentif băng giữ -
Contention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự căng, sự căng thẳng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi; cuộc tranh cãi 1.3 (y học) sự... -
Contentive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentif contentif -
Contenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nén lại, bị dằn lại 1.2 Phản nghĩa Exprimé, violent 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái được chứa,... -
Contenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contenu contenu -
Conter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể, thuật 1.2 Đồng âm Compter, comté Ngoại động từ Kể, thuật Conter une histoire kể một... -
Conterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thủy tinh xấu Danh từ giống cái Đồ thủy tinh xấu -
Contestable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh cãi, chưa có thể tin 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, incontestable, s‰r Tính từ Có thể tranh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.