Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conter

Mục lục

Ngoại động từ

Kể, thuật
Conter une histoire
kể một câu chuyện
Contez cela à d'autres
hãy đi kể chuyện đó cho kẻ khác nghe
conter fleurette à qqn
buông lời nguyệt hoa với ai
en conter de belles
kể nhiều chuyện dại dột
en conter à quelqu'un
lừa bịp ai
s'en laisser conter s'en faire conter
để người ta lừa, để người ta dỗ dành
Đồng âm Compter, comté

Xem thêm các từ khác

  • Conterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thủy tinh xấu Danh từ giống cái Đồ thủy tinh xấu
  • Contestable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh cãi, chưa có thể tin 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, incontestable, s‰r Tính từ Có thể tranh...
  • Contestataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi kỵ xã hội 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi kỵ xã hội Tính từ Nghi kỵ xã hội Danh từ Người nghi...
  • Contestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tranh cãi 1.2 Sự tranh chấp Danh từ giống cái Sự tranh cãi Sự tranh chấp
  • Conteste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Point...
  • Contester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ 1.2 Phản nghĩa Admettre, approuver, attester, avérer, avouer,...
  • Conteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kể chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người viết truyện hoang tưởng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện...
  • Conteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kể chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người viết truyện hoang tưởng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện...
  • Contexte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngữ cảnh 1.2 Bối cảnh Danh từ giống đực Ngữ cảnh Bối cảnh
  • Contexture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu tạo, kết cấu Danh từ giống cái Cấu tạo, kết cấu Contexture des végétaux cấu tạo...
  • Contignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) giàn đỡ Danh từ giống cái (kiến trúc) giàn đỡ
  • Contigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáp, kề, gần, tiếp cận 1.2 Phản nghĩa Distant, éloigné, séparé Tính từ Giáp, kề, gần, tiếp cận...
  • Contiguïté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng gần nhau, tình trạng tiếp cận nhau 1.2 Association par contiguïté+ liên tưởng gần...
  • Continence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết dục, sự chế dục 2 Phản nghĩa Incontinence, intempérance, luxure 2.1 (nghĩa bóng) sự...
  • Continent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết dục, chế dục 2 Phản nghĩa Incontinent 2.1 (nghĩa bóng) đạm bạc 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Lục...
  • Continental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa
  • Continentale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa
  • Continentalité

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tính lục địa (của khí hậu)
  • Continente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết dục, chế dục 2 Phản nghĩa Incontinent 2.1 (nghĩa bóng) đạm bạc 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Lục...
  • Contingence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính ngẫu nhiên 2 Phản nghĩa Nécessité 2.1 ( số nhiều) những việc đột xuất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top