- Từ điển Pháp - Việt
Contestataire
|
Tính từ
Nghi kỵ xã hội
Danh từ
Người nghi kỵ xã hội
Xem thêm các từ khác
-
Contestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tranh cãi 1.2 Sự tranh chấp Danh từ giống cái Sự tranh cãi Sự tranh chấp -
Conteste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Point... -
Contester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ 1.2 Phản nghĩa Admettre, approuver, attester, avérer, avouer,... -
Conteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kể chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người viết truyện hoang tưởng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện... -
Conteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kể chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người viết truyện hoang tưởng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện... -
Contexte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngữ cảnh 1.2 Bối cảnh Danh từ giống đực Ngữ cảnh Bối cảnh -
Contexture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu tạo, kết cấu Danh từ giống cái Cấu tạo, kết cấu Contexture des végétaux cấu tạo... -
Contignation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) giàn đỡ Danh từ giống cái (kiến trúc) giàn đỡ -
Contigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáp, kề, gần, tiếp cận 1.2 Phản nghĩa Distant, éloigné, séparé Tính từ Giáp, kề, gần, tiếp cận... -
Contiguïté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng gần nhau, tình trạng tiếp cận nhau 1.2 Association par contiguïté+ liên tưởng gần... -
Continence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết dục, sự chế dục 2 Phản nghĩa Incontinence, intempérance, luxure 2.1 (nghĩa bóng) sự... -
Continent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết dục, chế dục 2 Phản nghĩa Incontinent 2.1 (nghĩa bóng) đạm bạc 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Lục... -
Continental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa -
Continentale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa -
Continentalité
Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tính lục địa (của khí hậu) -
Continente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết dục, chế dục 2 Phản nghĩa Incontinent 2.1 (nghĩa bóng) đạm bạc 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Lục... -
Contingence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính ngẫu nhiên 2 Phản nghĩa Nécessité 2.1 ( số nhiều) những việc đột xuất... -
Contingent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết 1.2 Không quan trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần... -
Contingente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) ngẫu nhiên, tùy tiện, không nhất thiết 1.2 Không quan trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần... -
Contingentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định hạn mức, sự định ngạch Danh từ giống đực Sự định hạn mức, sự định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.